Kết quả Los Angeles Galaxy vs Minnesota United FC, 09h30 ngày 08/07
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Minnesota United FC
Nhận định Los Angeles Galaxy vs Minnesota United FC, 9h30 ngày 08/07
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Minnesota United FC
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 08/07/202409:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 3
0.80U 3
0.871
1.65X
4.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Los Angeles Galaxy vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
20'John Nelson0-0
-
22'Riqui Puig0-0
-
25'Gabriel Fortes Chaves (Assist:Miki Yamane)1-0
-
32'1-0Alejandro Bran Goal Disallowed
-
45'1-0Caden Clark
D.J. Taylor -
46'Miguel Berry
Dejan Joveljic1-0 -
61'1-0Teemu Pukki
Alejandro Bran -
66'Edwin Javier Cerrillo
Diego Fagundez1-0 -
73'1-1Teemu Pukki (Assist:Hassani Dotson)
-
77'1-1Franco Fragapane
Bongokuhle Hlongwane -
77'1-1Carlos Harvey
Hassani Dotson -
79'Mauricio Cuevas
John Nelson1-1 -
89'1-1Jeong Sang Bin
-
90'Carlos Emiro Torres Garces
Riqui Puig1-1 -
90'Gabriel Fortes Chaves (Assist:Mauricio Cuevas)2-1
-
Los Angeles Galaxy vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-177John McCarthy14John Nelson22Martin Caceres4Maya Yoshida2Miki Yamane7Diego Fagundez8Marco Delgado28Joseph Paintsil10Riqui Puig11Gabriel Fortes Chaves9Dejan Joveljic21Bongokuhle Hlongwane11Jeong Sang Bin17Robin Lod27D.J. Taylor25Alejandro Bran31Hassani Dotson8Joseph Yeramid Rosales Erazo15Michael Boxall4Miguel Ángel Tapias Dávila2Devin Padelford30Alec Smir
- Đội hình dự bị
-
27Miguel Berry20Edwin Javier Cerrillo19Mauricio Cuevas25Carlos Emiro Torres Garces35Novak Micovic24Jalen Neal15Eriq Zavaleta21Tucker LepleyCaden Clark 37Teemu Pukki 22Carlos Harvey 67Franco Fragapane 7Francesco Montali 98Morris Duggan 23Zarek Valentin 3Jordan Adebayo Smith 99Moses Nyeman 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyMinnesota United FC
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút3
-
-
17Sút Phạt2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
676Số đường chuyền407
-
-
90%Chuyền chính xác83%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
22Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
13Đánh chặn5
-
-
18Ném biên9
-
-
11Cản phá thành công22
-
-
13Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
122Pha tấn công91
-
-
57Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs