Kết quả Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC, 09h50 ngày 05/07
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
Nhận định Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC, 9h30 ngày 05/07
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
Lịch phát sóng Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/07/202409:50
-
Los Angeles FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 3.25
0.94U 3.25
0.941
2.75X
3.902
2.20Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
22'Edwin Javier Cerrillo0-0
-
40'0-1Kei Kamara (Assist:Mateusz Bogusz)
-
42'0-1Eduard Andres Atuesta Velasco Goal awarded
-
44'0-2Denis Bouanga
-
56'Gabriel Fortes Chaves (Assist:Miki Yamane)1-2
-
63'John Nelson
Julian Aude1-2 -
63'1-2Timothy Tillman
-
69'1-2Maxine Chanot
Aaron Ray Long -
78'Miguel Berry
Dejan Joveljic1-2 -
78'Diego Fagundez
Edwin Javier Cerrillo1-2 -
78'Mauricio Cuevas
Miki Yamane1-2 -
85'1-2Eddie Segura
Mateusz Bogusz -
90'Riqui Puig1-2
-
Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-177John McCarthy3Julian Aude4Maya Yoshida24Jalen Neal2Miki Yamane20Edwin Javier Cerrillo8Marco Delgado11Gabriel Fortes Chaves10Riqui Puig28Joseph Paintsil9Dejan Joveljic19Mateusz Bogusz23Kei Kamara99Denis Bouanga11Timothy Tillman6Ilie Sanchez Farres20Eduard Andres Atuesta Velasco14Sergi Palencia Hurtado3Jesus Murillo33Aaron Ray Long24Ryan Hollingshead1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
14John Nelson19Mauricio Cuevas7Diego Fagundez27Miguel Berry35Novak Micovic15Eriq Zavaleta22Martin Caceres25Carlos Emiro Torres Garces21Tucker LepleyMaxine Chanot 25Eddie Segura 4Abraham Romero 22Omar Antonio Campos Chagoya 2Erik Duenas 18David Martinez Morales 30Thomas Musto 36Tomas Angel Gutierrez 21Nathan Ordaz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneySteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyLos Angeles FC
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt7
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
671Số đường chuyền366
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
15Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
6Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn11
-
-
9Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
49Pha tấn công40
-
-
14Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs