Kết quả Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC, 09h30 ngày 15/09
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202409:30
-
Los Angeles FC 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 3.25
0.92U 3.25
0.961
2.37X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
4'0-1Mateusz Bogusz
-
15'0-2Denis Bouanga (Assist:Timothy Tillman)
-
34'Diego Fagundez0-2
-
37'Jalen Neal0-2
-
45'0-2Ilie Sanchez Farres
-
49'Gabriel Fortes Chaves0-2
-
53'Dejan Joveljic1-2
-
55'Edwin Javier Cerrillo (Assist:Riqui Puig)2-2
-
67'Dejan Joveljic (Assist:Riqui Puig)3-2
-
71'3-2Aaron Ray Long
-
72'3-2Maxine Chanot
Olivier Giroud -
72'3-2Kei Kamara
Ilie Sanchez Farres -
78'Miguel Berry
Dejan Joveljic3-2 -
79'3-2Lewis OBrien
-
82'Marco Delgado
Diego Fagundez3-2 -
86'Riqui Puig (Assist:Marco Reus)4-2
-
87'4-2Sergi Palencia Hurtado
Omar Antonio Campos Chagoya -
87'4-2Eduard Andres Atuesta Velasco
Timothy Tillman -
87'4-2Nathan Ordaz
Denis Bouanga -
89'Gaston Brugman
Edwin Javier Cerrillo4-2 -
89'Edwin Javier Cerrillo4-2
-
89'Riqui Puig4-2
-
Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-377John McCarthy14John Nelson4Maya Yoshida24Jalen Neal2Miki Yamane10Riqui Puig20Edwin Javier Cerrillo18Marco Reus7Diego Fagundez9Dejan Joveljic11Gabriel Fortes Chaves19Mateusz Bogusz9Olivier Giroud99Denis Bouanga11Timothy Tillman6Ilie Sanchez Farres8Lewis OBrien24Ryan Hollingshead33Aaron Ray Long4Eddie Segura2Omar Antonio Campos Chagoya1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
27Miguel Berry8Marco Delgado5Gaston Brugman35Novak Micovic19Mauricio Cuevas25Carlos Emiro Torres Garces15Eriq Zavaleta52Isaiah Parente84Ruben Ramos Jr.Maxine Chanot 25Kei Kamara 23Sergi Palencia Hurtado 14Eduard Andres Atuesta Velasco 20Nathan Ordaz 27Thomas Hasal 12Diego Rosales 43Erik Duenas 18David Martinez Morales 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneySteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyLos Angeles FC
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
7Cản sút1
-
-
20Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
680Số đường chuyền375
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
19Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua9
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
14Đánh chặn6
-
-
13Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách16
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass17
-
-
136Pha tấn công78
-
-
72Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs