Kết quả Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids, 10h10 ngày 27/10
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids
Nhận định, Soi kèo Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids, 10h ngày 27/10
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202410:10
-
Colorado Rapids 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
1.00O 3.5
1.00U 3.5
0.881
1.50X
4.402
4.40Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
32'Dejan Joveljic (Assist:Riqui Puig)1-0
-
37'1-0Rafael Navarro Leal
-
40'1-0Reginald Jacob Cannon
-
49'1-0Lalas Abubakar
-
52'John Nelson (Assist:Miki Yamane)2-0
-
54'Riqui Puig (Assist:Dejan Joveljic)3-0
-
65'3-0Calvin Harris
Kevin Cabral -
65'3-0Darren Yapi
Jonathan Lewis -
69'Marco Reus
Marco Delgado3-0 -
75'Dejan Joveljic (Assist:Gabriel Fortes Chaves)4-0
-
76'4-0Sam Vines
Reginald Jacob Cannon -
76'Diego Fagundez
Dejan Joveljic4-0 -
76'Gaston Brugman
Edwin Javier Cerrillo4-0 -
76'4-0Jasper Loffelsend
Oliver Larraz -
79'4-0Kimani Stewart Baynes
Rafael Navarro Leal -
80'Julian Aude
John Nelson4-0 -
80'Jalen Neal
Carlos Emiro Torres Garces4-0 -
87'Riqui Puig (Assist:Gabriel Fortes Chaves)5-0
-
Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-377John McCarthy14John Nelson4Maya Yoshida25Carlos Emiro Torres Garces2Miki Yamane20Edwin Javier Cerrillo10Riqui Puig8Marco Delgado28Joseph Paintsil9Dejan Joveljic11Gabriel Fortes Chaves9Rafael Navarro Leal91Kevin Cabral11Omir Fernandez7Jonathan Lewis18Oliver Larraz20Connor Ronan4Reginald Jacob Cannon6Lalas Abubakar5Andreas Maxso2Keegan Rosenberry95Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
18Marco Reus5Gaston Brugman7Diego Fagundez3Julian Aude24Jalen Neal35Novak Micovic19Mauricio Cuevas15Eriq Zavaleta27Miguel BerryCalvin Harris 14Darren Yapi 77Sam Vines 3Jasper Loffelsend 21Kimani Stewart Baynes 27Adam Beaudry 31Sebastian Anderson 22Michael Edwards 34Wayne Frederick 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyColorado Rapids
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút1
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
10Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
762Số đường chuyền373
-
-
91%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
12Đánh đầu10
-
-
9Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn8
-
-
12Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách13
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Long pass12
-
-
110Pha tấn công89
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs