Kết quả Los Angeles Galaxy vs Austin FC, 09h40 ngày 06/10
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Austin FC
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202409:40
-
Austin FC 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 3.5
0.85U 3.5
0.821
1.53X
4.752
4.80Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 1.5
0.98U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Austin FC
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Los Angeles Galaxy vs Austin FC: Diễn biến chính
-
8'Gaston Brugman0-0
-
14'Riqui Puig0-0
-
26'0-0Brendan Hines-Ike
-
31'0-0Daniel Pereira
-
31'Gabriel Fortes Chaves (Assist:Riqui Puig)1-0
-
46'1-0Osman Bukari
Brendan Hines-Ike -
50'1-0Julio Cascante
-
55'1-1Sebastian Driussi (Assist:Osman Bukari)
-
60'Marco Delgado1-1
-
61'Novak Micovic1-1
-
70'Edwin Javier Cerrillo
Marco Delgado1-1 -
70'1-1Alex Ring
Jhojan Valencia -
76'Dejan Joveljic (Assist:Riqui Puig)2-1
-
81'2-1Owen Wolff
Jader Rafael Obrian -
87'Diego Fagundez
Joseph Paintsil2-1 -
88'2-1Owen Wolff
-
90'2-1Guilherme Biro Trindade Dubas
-
90'Dejan Joveljic2-1
-
90'Edwin Javier Cerrillo2-1
-
90'Miguel Berry
Dejan Joveljic2-1 -
90'Julian Aude
Gabriel Fortes Chaves2-1 -
90'2-1Gyasi Zardes
Daniel Pereira -
90'2-1Jon Gallagher Goal Disallowed
-
Los Angeles Galaxy vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-377John McCarthy14John Nelson4Maya Yoshida25Carlos Emiro Torres Garces2Miki Yamane10Riqui Puig5Gaston Brugman8Marco Delgado28Joseph Paintsil9Dejan Joveljic11Gabriel Fortes Chaves11Jader Rafael Obrian14Diego Rubio Kostner17Jon Gallagher6Daniel Pereira5Jhojan Valencia10Sebastian Driussi4Brendan Hines-Ike21Oleksandr Svatok18Julio Cascante29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
20Edwin Javier Cerrillo7Diego Fagundez3Julian Aude27Miguel Berry35Novak Micovic19Mauricio Cuevas15Eriq Zavaleta24Jalen Neal52Isaiah ParenteOsman Bukari 7Alex Ring 8Owen Wolff 33Gyasi Zardes 9Stefan Cleveland 30Zan Kolmanic 23Hector Jimenez 16Matt Hedges 2Ethan Finlay 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyAustin FC
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
23Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
441Số đường chuyền394
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị4
-
-
9Đánh đầu19
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn6
-
-
9Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass27
-
-
84Pha tấn công86
-
-
36Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs