Kết quả Los Angeles Galaxy vs Atlanta United, 09h30 ngày 25/08
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Atlanta United
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Atlanta United
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202409:30
-
Atlanta United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.88O 3
0.82U 3
0.781
1.70X
4.062
3.75Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.5
1.01U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Atlanta United
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
Los Angeles Galaxy vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
46'Joseph Paintsil0-0
-
61'0-0Aleksey Miranchuk
Dax McCarty -
62'Miguel Berry
Diego Fagundez0-0 -
62'Marco Reus
Marco Delgado0-0 -
62'Gaston Brugman
Edwin Javier Cerrillo0-0 -
65'0-0Ajani Fortune
-
67'Joseph Paintsil0-0
-
71'Riqui Puig0-0
-
72'0-0Daniel Armando Rios Calderon
Jamal Thiare -
72'0-0Edwin Mosquera
Xande Silva -
76'Riqui Puig (Assist:Marco Reus)1-0
-
81'1-0Tyler Wolff
Saba Lobjanidze -
84'Marco Reus2-0
-
86'Mauricio Cuevas
Miki Yamane2-0
-
Los Angeles Galaxy vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-177John McCarthy14John Nelson4Maya Yoshida24Jalen Neal2Miki Yamane20Edwin Javier Cerrillo8Marco Delgado7Diego Fagundez10Riqui Puig11Gabriel Fortes Chaves28Joseph Paintsil29Jamal Thiare9Saba Lobjanidze35Ajani Fortune16Xande Silva6Bartosz Slisz13Dax McCarty11Brooks Lennon5Stian Gregersen3Derrick Williams18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
18Marco Reus5Gaston Brugman27Miguel Berry19Mauricio Cuevas31Brady Scott15Eriq Zavaleta21Tucker Lepley52Isaiah Parente9Dejan JoveljicAleksey Miranchuk 59Edwin Mosquera 20Daniel Armando Rios Calderon 19Tyler Wolff 28Josh Cohen 22Matthew Edwards 47Noah Cobb 24Luis Alfonso Abram Ugarelli 4Luke Brennan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyAtlanta United
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
6Cản sút4
-
-
17Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
822Số đường chuyền341
-
-
93%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
7Đánh đầu9
-
-
4Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn3
-
-
9Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass22
-
-
132Pha tấn công65
-
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs