Kết quả Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes, 09h40 ngày 23/06
Kết quả Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
Nhận định Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes, 9h30 ngày 23/06
Đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.90O 3
0.95U 3
0.931
1.25X
5.252
8.50Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.02O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
15'Mateusz Bogusz (Assist:Sergi Palencia Hurtado)1-0
-
26'Denis Bouanga (Assist:Ryan Hollingshead)2-0
-
33'Kei Kamara (Assist:Mateusz Bogusz)3-0
-
42'Ryan Hollingshead4-0
-
45'4-1Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira (Assist:Cristian Espinoza)
-
46'4-1Vitor Costa de Brito
-
46'4-1Preston Judd
Jeremy Ebobisse -
46'4-1Benjamin Kikanovic
Amahl Pellegrino -
46'4-1Alfredo Morales
Niko Tsakiris -
48'Mateusz Bogusz (Assist:Denis Bouanga)5-1
-
54'5-1Tanner Beason
Vitor Costa de Brito -
57'Eddie Segura
Aaron Ray Long5-1 -
57'5-2Benjamin Kikanovic (Assist:Hernan Lopez Munoz)
-
73'Omar Antonio Campos Chagoya
Sergi Palencia Hurtado5-2 -
73'Nathan Ordaz
Kei Kamara5-2 -
77'5-2Jack Skahan
Hernan Lopez Munoz -
84'Erik Duenas
Eduard Andres Atuesta Velasco5-2 -
84'Tomas Angel Gutierrez
Mateusz Bogusz5-2 -
87'Tomas Angel Gutierrez (Assist:Nathan Ordaz)6-2
-
Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead33Aaron Ray Long3Jesus Murillo14Sergi Palencia Hurtado20Eduard Andres Atuesta Velasco6Ilie Sanchez Farres11Timothy Tillman99Denis Bouanga23Kei Kamara19Mateusz Bogusz11Jeremy Ebobisse14Jackson Yueill10Cristian Espinoza9Amahl Pellegrino23Hernan Lopez Munoz30Niko Tsakiris3Paul Marie24Daniel Munie26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira94Vitor Costa de Brito98Jacob Jackson
- Đội hình dự bị
-
21Tomas Angel Gutierrez2Omar Antonio Campos Chagoya18Erik Duenas30David Martinez Morales36Thomas Musto27Nathan Ordaz22Abraham Romero4Eddie SeguraMichael Baldisimo 55Tanner Beason 15Preston Judd 19Benjamin Kikanovic 28Alfredo Morales 6Jack Skahan 16Tommy Thompson 22Casey Walls 77William Paul Yarbrough Story 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloLuchi Gonzalez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCSan Jose Earthquakes
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút2
-
-
4Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
594Số đường chuyền392
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
15Đánh chặn9
-
-
16Ném biên9
-
-
2Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách13
-
-
5Kiến tạo thành bàn2
-
-
114Pha tấn công97
-
-
71Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs