Kết quả Los Angeles FC vs Minnesota United FC, 09h50 ngày 30/05
Kết quả Los Angeles FC vs Minnesota United FC
Nhận định Los Angeles FC vs Minnesota United FC, 9h45 ngày 30/05
Đối đầu Los Angeles FC vs Minnesota United FC
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202409:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 3
0.85U 3
1.031
1.53X
4.502
5.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Los Angeles FC vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
36'0-0Wil Trapp
-
38'Denis Bouanga1-0
-
63'1-0Tani Oluwaseyi
Teemu Pukki -
63'1-0Bongokuhle Hlongwane
Hassani Dotson -
71'Ilie Sanchez Farres
Erik Duenas1-0 -
71'Omar Antonio Campos Chagoya
Eddie Segura1-0 -
76'1-0Caden Clark
D.J. Taylor -
76'1-0Devin Padelford
Miguel Ángel Tapias Dávila -
76'1-0Jordan Adebayo Smith
Jeong Sang Bin -
80'1-0Jordan Adebayo Smith
-
82'Mateusz Bogusz2-0
-
84'Maxine Chanot
Mateusz Bogusz2-0 -
90'Kei Kamara
Cristian Olivera2-0
-
Los Angeles FC vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead33Aaron Ray Long3Jesus Murillo14Sergi Palencia Hurtado18Erik Duenas4Eddie Segura11Timothy Tillman99Denis Bouanga19Mateusz Bogusz13Cristian Olivera22Teemu Pukki17Robin Lod11Jeong Sang Bin27D.J. Taylor20Wil Trapp31Hassani Dotson8Joseph Yeramid Rosales Erazo33Kervin Arriaga15Michael Boxall4Miguel Ángel Tapias Dávila97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
2Omar Antonio Campos Chagoya6Ilie Sanchez Farres25Maxine Chanot23Kei Kamara22Abraham Romero36Thomas Musto91Luis Muller27Nathan Ordaz21Tomas Angel GutierrezBongokuhle Hlongwane 21Tani Oluwaseyi 14Devin Padelford 2Jordan Adebayo Smith 99Caden Clark 37Clinton Irwin 1Zarek Valentin 3Alejandro Bran 25Carlos Harvey 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCMinnesota United FC
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
484Số đường chuyền379
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
34Đánh đầu30
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công33
-
-
9Đánh chặn9
-
-
18Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công33
-
-
14Thử thách11
-
-
102Pha tấn công100
-
-
61Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs