Kết quả Los Angeles FC vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 03/12
Kết quả Los Angeles FC vs Houston Dynamo
Nhận định Los Angeles FC vs Houston Dynamo, VĐQG Mỹ 9h30 ngày 3/12/2023
Đối đầu Los Angeles FC vs Houston Dynamo
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202309:40
-
Houston Dynamo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.62X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2023 » vòng
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
44'Ryan Hollingshead1-0
-
45'1-0Franco Nicolas Escobar
-
57'1-0Ibrahim Aliyu
Corey Baird -
61'1-0Teenage Hadebe
Micael dos Santos Silva -
71'1-0Hector Miguel Herrera Lopez
-
77'1-0Thorleifur Ulfarsson
Amine Bassi -
77'1-0Brad Smith
Nelson Quinones -
77'Mateusz Bogusz
Carlos Alberto Vela1-0 -
80'Franco Nicolas Escobar(OW)2-0
-
84'Nathan Ordaz
Kellyn Acosta2-0 -
86'2-0Sebastian Kowalczyk
Adalberto Carrasquilla -
90'Aaron Ray Long
Cristian Olivera2-0 -
90'Sergi Palencia Hurtado
Timothy Tillman2-0
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-316Maxime Crepeau12Diego Jose Palacios Espinoza14Giorgio Chiellini3Jesus Murillo24Ryan Hollingshead23Kellyn Acosta6Ilie Sanchez Farres11Timothy Tillman99Denis Bouanga10Carlos Alberto Vela25Cristian Olivera11Corey Baird20Adalberto Carrasquilla8Amine Bassi21Nelson Quinones6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
19Mateusz Bogusz27Nathan Ordaz33Aaron Ray Long30Sergi Palencia Hurtado77John McCarthy2Denil Maldonado50Filip Krastev7Stipe Biuk9Mario Gonzalez GutierIbrahim Aliyu 18Teenage Hadebe 17Brad Smith 3Thorleifur Ulfarsson 34Sebastian Kowalczyk 32Andrew Tarbell 13Daniel Steres 5Luis Alberto Caicedo Mosquera 27Ivan Franco 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCHouston Dynamo
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt18
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
239Số đường chuyền589
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công22
-
-
14Thử thách8
-
-
79Pha tấn công108
-
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs