Kết quả Los Angeles FC vs Colorado Rapids, 09h40 ngày 30/06
Kết quả Los Angeles FC vs Colorado Rapids
Nhận định Los Angeles FC vs Colorado Rapids, 9h30 ngày 30/06
Đối đầu Los Angeles FC vs Colorado Rapids
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202409:40
-
Los Angeles FC 13Colorado Rapids 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.84O 3.25
1.06U 3.25
0.821
1.48X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
3'0-0Kevin Cabral
-
20'Mateusz Bogusz (Assist:Denis Bouanga)1-0
-
36'1-0Rafael Navarro Leal
-
41'Jesus Murillo1-0
-
41'1-0Lalas Abubakar
-
58'Mateusz Bogusz2-0
-
62'2-0Kevin Cabral
-
64'2-0Oliver Larraz
Connor Ronan -
68'2-0Omir Fernandez
Calvin Harris -
68'2-0Michael Edwards
Lalas Abubakar -
72'Mateusz Bogusz (Assist:Kei Kamara)3-0
-
73'Erik Duenas
Timothy Tillman3-0 -
76'3-0Darren Yapi
Rafael Navarro Leal -
76'3-0Jasper Loffelsend
Djordje Mihailovic -
79'Tomas Angel Gutierrez
Mateusz Bogusz3-0 -
79'Maxine Chanot
Kei Kamara3-0 -
81'Eddie Segura
Sergi Palencia Hurtado3-0 -
83'3-0Jasper Loffelsend
-
84'David Martinez Morales
Denis Bouanga3-0
-
Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead33Aaron Ray Long3Jesus Murillo14Sergi Palencia Hurtado20Eduard Andres Atuesta Velasco6Ilie Sanchez Farres11Timothy Tillman99Denis Bouanga23Kei Kamara19Mateusz Bogusz9Rafael Navarro Leal14Calvin Harris10Djordje Mihailovic91Kevin Cabral23Cole Bassett20Connor Ronan2Keegan Rosenberry6Lalas Abubakar5Andreas Maxso3Sam Vines95Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
21Tomas Angel Gutierrez2Omar Antonio Campos Chagoya25Maxine Chanot18Erik Duenas30David Martinez Morales36Thomas Musto27Nathan Ordaz22Abraham Romero4Eddie SeguraSebastian Anderson 22Adam Beaudry 31Michael Edwards 34Omir Fernandez 11Wayne Frederick 24Oliver Larraz 18Jonathan Lewis 7Jasper Loffelsend 21Darren Yapi 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCColorado Rapids
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
545Số đường chuyền463
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua8
-
-
21Rê bóng thành công30
-
-
12Đánh chặn12
-
-
14Ném biên12
-
-
20Cản phá thành công29
-
-
9Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công101
-
-
52Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs