Kết quả Inter Miami vs New York City FC, 06h40 ngày 31/03
Kết quả Inter Miami vs New York City FC
Nhận định Inter Miami vs New York City FC, 6h30 ngày 31/03
Đối đầu Inter Miami vs New York City FC
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202406:40
-
Inter Miami 41New York City FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.73X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 1.25
1.19U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs New York City FC
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 3
-
Inter Miami vs New York City FC: Diễn biến chính
-
14'1-0
-
Inter Miami CF vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos5Sergi Busquets Burgos15Ryan Sailor57Marcelo Weigandt20Diego Gómez42Yannick Bright41David Ruiz16Robert Taylor9Luis Suarez24Julian Gressel16Alonso Martinez9Monsef Bakrar10Santiago Rodriguez35Mitja Ilenic55Keaton Parks6James Sands17Hannes Wolf24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno12Strahinja Tanasijevic49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
6Tomas Aviles82Jose Casas de Abadal73Leo Afonso13Carlos Dos Santos32Noah Allen33Franco Negri43Lawson Sunderland49Shanyder Borgelin8Leonardo Campana RomeroJulian Fernandez 11Kevin OToole 22Andres Perea 8Malachi Jones 88Luis Barraza 1Justin Haak 80Christian McFarlane 18Andres Jasson 21Agustin Ojeda 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiNew York City FC
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Sút Phạt2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
93Số đường chuyền73
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
5Đánh đầu1
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn1
-
-
4Ném biên4
-
-
6Cản phá thành công4
-
-
1Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Pha tấn công10
-
-
11Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs