Kết quả Inter Miami vs Charlotte FC, 07h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2023 » vòng 25

  • Inter Miami vs Charlotte FC: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Kamil Jozwiak Penalty cancelled
  • 21'
    Sergi Busquets Burgos
    0-0
  • 45'
    Nicolas Marcelo Stefanelli goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Enzo Nahuel Copetti (Assist:Kerwin Vargas)
  • 49'
    Gregore de Magalhães da Silva
    1-1
  • 52'
    1-2
    goal Kerwin Vargas (Assist:Kamil Jozwiak)
  • 60'
    Jordi Alba Ramos  
    Noah Allen  
    1-2
  • 60'
    Jean Mota Oliveira de Souza  
    Gregore de Magalhães da Silva  
    1-2
  • 64'
    1-2
     Justin Meram
     Kerwin Vargas
  • 64'
    1-2
     Karol Swiderski
     Brecht Dejaegere
  • 69'
    1-2
    Brandt Bronico
  • 73'
    Robbie Robinson  
    Nicolas Marcelo Stefanelli  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Scott Arfield
     Kamil Jozwiak
  • 76'
    Tomas Aviles
    1-2
  • 84'
    Robbie Robinson (Assist:Leonardo Campana Romero) goal 
    2-2
  • 90'
    David Ruiz  
    Diego Gómez  
    2-2
  • Inter Miami CF vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Miami CF4-3-3
    1
    Drake Callender
    32
    Noah Allen
    31
    Kamal Miller
    6
    Tomas Aviles
    2
    DeAndre Yedlin
    8
    Diego Gómez
    5
    Sergi Busquets Burgos
    26
    Gregore de Magalhães da Silva
    11
    Facundo Farias
    9
    Leonardo Campana Romero
    22
    Nicolas Marcelo Stefanelli
    9
    Enzo Nahuel Copetti
    7
    Kamil Jozwiak
    10
    Brecht Dejaegere
    18
    Kerwin Vargas
    8
    Ashley Westwood
    13
    Brandt Bronico
    24
    Jaylin Lindsey
    29
    Adilson Malanda
    34
    Andrew Privett
    14
    Nathan Byrne
    1
    Kristijan Kahlina
    Charlotte FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Jean Mota Oliveira de Souza
    18Jordi Alba Ramos
    41David Ruiz
    19Robbie Robinson
    3Dixon Jair Arroyo Espinoza
    4Christopher Mcvey
    15Ryan Sailor
    13Victor Ulloa
    29Carlos Carlos Guedes dos Santos
    Scott Arfield 37
    Justin Meram 22
    Karol Swiderski 11
    Harrison Afful 25
    McKinze Gaines 17
    George Marks 31
    Guzman Corujo 4
    Patrick Agyemang 33
    Jan Sobocinski 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dean Smith
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Inter Miami vs Charlotte FC: Số liệu thống kê

  • Inter Miami
    Charlotte FC
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 513
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs