Kết quả Inter Miami vs Atlanta United, 07h40 ngày 26/10
Kết quả Inter Miami vs Atlanta United
Nhận định Inter Miami vs Atlanta United, 7h30 ngày 26/10
Đối đầu Inter Miami vs Atlanta United
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202407:40
-
Atlanta United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3.75
1.06U 3.75
0.821
1.44X
5.002
5.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Atlanta United
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Inter Miami vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
2'Luis Suarez (Assist:Diego Gómez)1-0
-
21'1-0Luis Alfonso Abram Ugarelli
Brooks Lennon -
34'1-0Noah Cobb
Stian Gregersen -
39'1-1Saba Lobjanidze (Assist:Pedro Miguel Santos Amador)
-
46'1-1Tristan Muyumba
Ajani Fortune -
46'1-1Xande Silva
Aleksey Miranchuk -
60'Jordi Alba Ramos (Assist:Lionel Andres Messi)2-1
-
68'Benjamin Cremaschi
Federico Redondo2-1 -
74'Ian Fray
Tomas Aviles2-1 -
79'2-1Daniel Armando Rios Calderon
Dax McCarty -
90'Noah Allen
Ian Fray2-1 -
90'2-1Derrick Williams
-
Inter Miami CF vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos14Hector Martinez6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt55Federico Redondo5Sergi Busquets Burgos42Yannick Bright20Diego Gómez9Luis Suarez10Lionel Andres Messi29Jamal Thiare9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk35Ajani Fortune13Dax McCarty6Bartosz Slisz11Brooks Lennon5Stian Gregersen3Derrick Williams18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
30Benjamin Cremaschi17Ian Fray32Noah Allen13Carlos Dos Santos33Franco Negri7Matias Rojas24Julian Gressel8Leonardo Campana Romero16Robert TaylorLuis Alfonso Abram Ugarelli 4Noah Cobb 24Xande Silva 16Tristan Muyumba 8Daniel Armando Rios Calderon 19Josh Cohen 22Matthew Edwards 47Tyler Wolff 28Luke Brennan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiAtlanta United
-
12Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
5Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
705Số đường chuyền362
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị3
-
-
16Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua10
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn2
-
-
19Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách17
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass23
-
-
103Pha tấn công34
-
-
64Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs