Kết quả Inter Miami vs Atlanta United, 08h10 ngày 10/11
Kết quả Inter Miami vs Atlanta United
Nhận định, Soi kèo Inter Miami vs Atlanta United, 8h ngày 10/11
Đối đầu Inter Miami vs Atlanta United
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202408:10
-
Inter Miami 22Atlanta United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
1.02O 3.5
0.88U 3.5
1.001
1.40X
5.502
6.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Atlanta United
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Inter Miami vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
17'Matias Rojas1-0
-
19'1-1Jamal Thiare (Assist:Dax McCarty)
-
21'1-2Jamal Thiare (Assist:Aleksey Miranchuk)
-
25'Diego Gómez Goal Disallowed1-2
-
35'Federico Redondo1-2
-
60'Leonardo Campana Romero
Benjamin Cremaschi1-2 -
60'1-2Ajani Fortune
Dax McCarty -
60'1-2Stian Gregersen
Tristan Muyumba -
65'Lionel Andres Messi (Assist:Marcelo Weigandt)2-2
-
76'2-3Bartosz Slisz (Assist:Pedro Miguel Santos Amador)
-
77'2-3Xande Silva
Derrick Williams -
77'2-3Daniel Armando Rios Calderon
Jamal Thiare -
78'Sergi Busquets Burgos
Tomas Aviles2-3 -
80'Sergi Busquets Burgos2-3
-
83'Robert Taylor
Matias Rojas2-3 -
88'2-3Pedro Miguel Santos Amador
-
90'2-3Noah Cobb
Aleksey Miranchuk
-
Inter Miami CF vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos14Hector Martinez6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt7Matias Rojas55Federico Redondo30Benjamin Cremaschi20Diego Gómez9Luis Suarez10Lionel Andres Messi29Jamal Thiare59Aleksey Miranchuk9Saba Lobjanidze6Bartosz Slisz13Dax McCarty8Tristan Muyumba18Pedro Miguel Santos Amador2Ronald Hernandez3Derrick Williams4Luis Alfonso Abram Ugarelli1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
32Noah Allen5Sergi Busquets Burgos8Leonardo Campana Romero13Carlos Dos Santos24Julian Gressel33Franco Negri15Ryan Sailor43Lawson Sunderland16Robert TaylorLuke Brennan 25Noah Cobb 24Josh Cohen 22Matthew Edwards 47Ajani Fortune 35Stian Gregersen 5Daniel Armando Rios Calderon 19Xande Silva 16Tyler Wolff 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo MartinoRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiAtlanta United
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
650Số đường chuyền362
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua8
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn18
-
-
20Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách14
-
-
38Long pass18
-
-
161Pha tấn công64
-
-
70Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs