Kết quả Inter Miami vs Atlanta United, 06h40 ngày 30/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • Inter Miami vs Atlanta United: Diễn biến chính

  • Inter Miami CF vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Miami CF4-3-3
    1
    Drake Callender
    18
    Jordi Alba Ramos
    27
    Serhiy Kryvtsov
    6
    Tomas Aviles
    57
    Marcelo Weigandt
    55
    Redondo
    5
    Sergi Busquets Burgos
    24
    Julian Gressel
    16
    Robert Taylor
    9
    Luis Suarez
    10
    Lionel Andres Messi
    9
    Saba Lobzhanidze
    29
    Jamal Thiare
    10
    Thiago Almada
    11
    Brooks Lennon
    13
    Dax McCarty
    8
    Tristan Muyumba
    26
    Caleb Wiley
    5
    Stian Gregersen
    3
    Derrick Williams
    4
    Luis Alfonso Abram Ugarelli
    22
    Josh Cohen
    Atlanta United3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Matias Rojas
    8Leonardo Campana Romero
    13Carlos Dos Santos
    33Franco Negri
    15Ryan Sailor
    32Noah Allen
    30Benjamin Cremaschi
    41David Ruiz
    73Leo Afonso
    Noah Cobb 24
    Edwin Mosquera 20
    Ajani Fortune 35
    Giorgos Giakoumakis 7
    Ronald Hernandez 2
    Quentin Westberg 31
    Xande Silva 16
    Efrain Morales 21
    Daniel Armando Rios Calderon 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Martino
    Rob Valentino
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Inter Miami vs Atlanta United: Số liệu thống kê

  • Inter Miami
    Atlanta United
  • 1
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 115
    Số đường chuyền
    95
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu
    0
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    0
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 22
    Pha tấn công
    14
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs