Kết quả Houston Dynamo vs Seattle Sounders, 06h40 ngày 04/11
Kết quả Houston Dynamo vs Seattle Sounders
Đối đầu Houston Dynamo vs Seattle Sounders
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202406:40
-
Houston Dynamo 4 11Seattle Sounders 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.821
2.29X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
14'Griffin Dorsey0-0
-
Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark2Franco Nicolas Escobar31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi27Sebastian Kowalczyk10Ezequiel Ponce9Raul Ruidiaz10Pedro De La Vega7Cristian Roldan14Paul Rothrock18Obed Vaargas6Joao Paulo Mior16Alex Roldan28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
35Brooklyn Raines5Daniel Steres22Tate Schmitt11Carlos Sebastian Ferreira Vidal13Andrew Tarbell4Ethan Bartlow15Latif Blessing24Junior Moreno14McKinze GainesDanny Leyva 75Georgi Minoungou 93Reed Baker Whiting 21Andrew Thomas 26Nathan Raphael Pelae Cardoso 4Jon Bell 15Dylan Teves 99Joshua Atencio 8Leonardo Alves Chu Franco 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoSeattle Sounders
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
2Sút Phạt1
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
77Số đường chuyền77
-
-
88%Chuyền chính xác92%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
3Đánh đầu7
-
-
2Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công0
-
-
0Đánh chặn4
-
-
3Ném biên2
-
-
6Cản phá thành công0
-
-
2Thử thách1
-
-
3Long pass10
-
-
12Pha tấn công25
-
-
9Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs