Kết quả Houston Dynamo vs Real Salt Lake, 07h30 ngày 15/09
Kết quả Houston Dynamo vs Real Salt Lake
Đối đầu Houston Dynamo vs Real Salt Lake
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202407:30
-
Houston Dynamo 24Real Salt Lake 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.75
0.83U 2.75
1.051
1.91X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Houston Dynamo vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
24'Daniel Steres0-0
-
27'Amine Bassi1-0
-
31'1-0Cristian Arango
-
38'Ezequiel Ponce1-0
-
45'Griffin Dorsey2-0
-
45'Sebastian Kowalczyk
Hector Miguel Herrera Lopez2-0 -
46'2-0Bode Davis
Javain Brown -
49'2-1Erik Sviatchenko(OW)
-
63'2-1Alexandros Katranis
-
64'2-1Anderson Andres Julio Santos
Lachlan Brook -
64'2-1Andrew Brody
Alexandros Katranis -
68'Latif Blessing
Ibrahim Aliyu2-1 -
75'Sebastian Kowalczyk (Assist:Adalberto Carrasquilla)3-1
-
76'3-1Dominik Marczuk
Diego Luna -
76'3-1Noel Caliskan
Emeka Eneli -
80'Ezequiel Ponce (Assist:Latif Blessing)4-1
-
88'Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Amine Bassi4-1 -
88'McKinze Gaines
Ezequiel Ponce4-1 -
88'Brooklyn Raines
Artur4-1 -
90'4-1Justen Glad
-
Houston Dynamo vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark5Daniel Steres31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey16Hector Miguel Herrera Lopez6Artur18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi20Adalberto Carrasquilla10Ezequiel Ponce9Cristian Arango17Lachlan Brook10Diogo Goncalves8Diego Luna14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez91Javain Brown15Justen Glad26Philip Quinton98Alexandros Katranis35Gavin Beavers
- Đội hình dự bị
-
27Sebastian Kowalczyk15Latif Blessing35Brooklyn Raines14McKinze Gaines11Carlos Sebastian Ferreira Vidal13Andrew Tarbell3Brad Smith4Ethan Bartlow22Tate SchmittBode Davis 19Anderson Andres Julio Santos 29Andrew Brody 2Noel Caliskan 92Dominik Marczuk 11Zac MacMath 18Brayan Vera 4Matty Crooks 25Maikel Chang 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoReal Salt Lake
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
570Số đường chuyền416
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
6Đánh đầu11
-
-
3Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
13Ném biên13
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách17
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass19
-
-
80Pha tấn công95
-
-
37Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs