Kết quả Houston Dynamo vs Los Angeles FC, 07h40 ngày 08/09
Kết quả Houston Dynamo vs Los Angeles FC
Đối đầu Houston Dynamo vs Los Angeles FC
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202407:40
-
Houston Dynamo 40Los Angeles FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.20X
3.372
2.86Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Houston Dynamo vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
25'0-0Ilie Sanchez Farres
-
45'Hector Miguel Herrera Lopez0-0
-
52'0-0Eduard Andres Atuesta Velasco
-
56'Artur0-0
-
56'0-0Lewis OBrien
-
67'0-0Nathan Ordaz
Kei Kamara -
67'Brad Smith
Ibrahim Aliyu0-0 -
68'Adalberto Carrasquilla
Sebastian Kowalczyk0-0 -
78'Micael dos Santos Silva0-0
-
81'0-0Erik Duenas
Eduard Andres Atuesta Velasco -
85'Franco Nicolas Escobar0-0
-
Houston Dynamo vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark2Franco Nicolas Escobar31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey16Hector Miguel Herrera Lopez6Artur18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi27Sebastian Kowalczyk10Ezequiel Ponce9Olivier Giroud23Kei Kamara11Timothy Tillman20Eduard Andres Atuesta Velasco6Ilie Sanchez Farres8Lewis OBrien14Sergi Palencia Hurtado33Aaron Ray Long4Eddie Segura24Ryan Hollingshead1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
3Brad Smith20Adalberto Carrasquilla13Andrew Tarbell5Daniel Steres4Ethan Bartlow15Latif Blessing35Brooklyn Raines11Carlos Sebastian Ferreira Vidal14McKinze GainesNathan Ordaz 27Erik Duenas 18Thomas Hasal 12Luca Bombino 42Diego Rosales 43Thomas Musto 36Adrian Wibowo 77Matthew Evans 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoLos Angeles FC
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
649Số đường chuyền351
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
1Đánh chặn3
-
-
7Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách19
-
-
23Long pass19
-
-
123Pha tấn công63
-
-
55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs