Kết quả FC Cincinnati vs New York City FC, 05h50 ngày 29/10
Kết quả FC Cincinnati vs New York City FC
Đối đầu FC Cincinnati vs New York City FC
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202405:50
-
FC Cincinnati 21New York City FC 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 3
0.78U 3
0.891
1.91X
4.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs New York City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
FC Cincinnati vs New York City FC: Diễn biến chính
-
29'Lucas Orellano0-0
-
41'0-0James Sands
-
FC Cincinnati vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-1-218Roman Celentano16Teenage Hadebe12Miles Robinson6Chidozie Awaziem27Yamil Asad5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha91DeAndre Yedlin10Luciano Federico Acosta7Yuya Kubo23Lucas Orellano17Hannes Wolf16Alonso Martinez10Santiago Rodriguez55Keaton Parks8Andres Perea6James Sands24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno5Birk Risa22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
11Corey Baird9Nicholas Gioacchini15Bret Halsey19Kevin Kelsy36Evan Michael Louro32Ian Murphy2Alvas Powell17Sergi Santos22Gerardo ValenzuelaMonsef Bakrar 9Luis Barraza 1Julian Fernandez 11Justin Haak 80Mitja Ilenic 35Jovan Mijatovic 7Maximiliano Moralez 27Agustin Ojeda 26Strahinja Tanasijevic 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiNew York City FC
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
5Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
222Số đường chuyền185
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
13Ném biên10
-
-
6Thử thách6
-
-
13Long pass8
-
-
49Pha tấn công42
-
-
24Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs