Kết quả FC Cincinnati vs Los Angeles FC, 06h30 ngày 29/09
Kết quả FC Cincinnati vs Los Angeles FC
Đối đầu FC Cincinnati vs Los Angeles FC
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202406:30
-
Los Angeles FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 3
0.92U 3
0.751
2.05X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs Los Angeles FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
FC Cincinnati vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
5'0-0Maxine Chanot
-
FC Cincinnati vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-1-218Roman Celentano32Ian Murphy6Chidozie Awaziem12Miles Robinson23Lucas Orellano5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha91DeAndre Yedlin10Luciano Federico Acosta7Yuya Kubo9Nicholas Gioacchini30David Martinez Morales23Kei Kamara19Mateusz Bogusz13Cristian Olivera6Ilie Sanchez Farres8Lewis OBrien2Omar Antonio Campos Chagoya14Sergi Palencia Hurtado25Maxine Chanot4Eddie Segura1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
2Alvas Powell17Sergi Santos27Yamil Asad19Kevin Kelsy22Gerardo Valenzuela11Corey Baird36Evan Michael Louro16Teenage Hadebe26Malik PintoDenis Bouanga 99Ryan Hollingshead 24Timothy Tillman 11Olivier Giroud 9Marlon Santos da Silva Barbosa 5Thomas Hasal 12Diego Rosales 43Erik Duenas 18Nathan Ordaz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiLos Angeles FC
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
62Số đường chuyền88
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
0Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
3Đánh đầu7
-
-
2Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
0Đánh chặn3
-
-
4Ném biên5
-
-
3Cản phá thành công4
-
-
2Thử thách3
-
-
12Pha tấn công35
-
-
3Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs