Kết quả FC Cincinnati vs Inter Miami, 06h30 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • FC Cincinnati vs Inter Miami: Diễn biến chính

  • 10'
    Yuya Kubo (Assist:Lucas Orellano) goal 
    1-0
  • FC Cincinnati vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati3-4-2-1
    18
    Roman Celentano
    32
    Ian Murphy
    12
    Miles Robinson
    2
    Alvas Powell
    27
    Yamil Asad
    20
    Pavel Bucha
    5
    Obinna Nwobodo
    91
    DeAndre Yedlin
    10
    Luciano Federico Acosta
    23
    Lucas Orellano
    7
    Yuya Kubo
    24
    Julian Gressel
    8
    Leonardo Campana Romero
    16
    Robert Taylor
    55
    Federico Redondo
    42
    Yannick Bright
    30
    Benjamin Cremaschi
    57
    Marcelo Weigandt
    27
    Serhiy Kryvtsov
    5
    Sergi Busquets Burgos
    33
    Franco Negri
    1
    Drake Callender
    Inter Miami CF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Sergi Santos
    15Bret Halsey
    22Gerardo Valenzuela
    14Kipp Keller
    19Kevin Kelsy
    1Alec Kann
    33Isaiah Foster
    11Corey Baird
    9Aaron Boupendza
    Noah Allen 32
    David Ruiz 41
    Ian Fray 17
    Carlos Dos Santos 13
    Ryan Sailor 15
    Tomas Aviles 6
    Lawson Sunderland 43
    Leo Afonso 73
    Shanyder Borgelin 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Gerardo Martino
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs Inter Miami: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    Inter Miami
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 96
    Số đường chuyền
    79
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 1
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Pha tấn công
    10
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs