Kết quả DC United vs Columbus Crew, 06h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • DC United vs Columbus Crew: Diễn biến chính

  • DC United vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị

  • DC United5-4-1
    24
    Alex Bono
    8
    Jared Stroud
    4
    Matti Peltola
    3
    Lucas Bartlett
    97
    Christopher Mcvey
    22
    Aaron Herrera
    23
    Dominique Badji
    14
    Martin Rodriguez
    43
    Mateusz Klich
    21
    Theodore Ku-Dipietro
    20
    Christian Benteke
    9
    Juan Camilo Hernandez Suarez
    19
    Jacen Russell-Rowe
    10
    Diego Martin Rossi Marachlian
    23
    Mohamed Farsi
    20
    Alexandru Irinel Matan
    6
    Darlington Nagbe
    27
    Max Arfsten
    31
    Steven Moreira
    4
    Rudy Camacho
    18
    Malte Amundsen
    28
    Patrick Schulte
    Columbus Crew3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Gabriel Pirani
    17Jacob Murrell
    5Boris Enow Takang
    7Pedro Miguel Martins Santos
    11Cristian Andres Dajome Arboleda
    56Luis Zamudio
    16Garrison Tubbs
    30Hayden Sargis
    6Russell Canouse
    Yevgen Cheberko 21
    DeJuan Jones 12
    Dylan Chambost 7
    Derrick Jones 5
    Marcelo Herrera 2
    Nicholas George Hagen Godoy 1
    Yaw Yeboah 14
    Aziel Jackson 13
    Christian Ramirez 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Troy Lesesne
    Wilfried Nancy
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • DC United vs Columbus Crew: Số liệu thống kê

  • DC United
    Columbus Crew
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 64
    Số đường chuyền
    79
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    1
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 0
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 22
    Pha tấn công
    13
  •  
     
  • 6
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs