Kết quả DC United vs Columbus Crew, 06h30 ngày 29/09
Kết quả DC United vs Columbus Crew
Đối đầu DC United vs Columbus Crew
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202406:30
-
DC United 22Columbus Crew 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 3.25
0.98U 3.25
0.881
2.63X
4.002
2.25Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
DC United vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
DC United vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
DC United5-4-124Alex Bono8Jared Stroud4Matti Peltola3Lucas Bartlett97Christopher Mcvey22Aaron Herrera23Dominique Badji14Martin Rodriguez43Mateusz Klich21Theodore Ku-Dipietro20Christian Benteke9Juan Camilo Hernandez Suarez19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian23Mohamed Farsi20Alexandru Irinel Matan6Darlington Nagbe27Max Arfsten31Steven Moreira4Rudy Camacho18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
10Gabriel Pirani17Jacob Murrell5Boris Enow Takang7Pedro Miguel Martins Santos11Cristian Andres Dajome Arboleda56Luis Zamudio16Garrison Tubbs30Hayden Sargis6Russell CanouseYevgen Cheberko 21DeJuan Jones 12Dylan Chambost 7Derrick Jones 5Marcelo Herrera 2Nicholas George Hagen Godoy 1Yaw Yeboah 14Aziel Jackson 13Christian Ramirez 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
DC UnitedColumbus Crew
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
3Sút Phạt4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
64Số đường chuyền79
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
2Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị0
-
-
3Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Rê bóng thành công3
-
-
3Ném biên1
-
-
0Cản phá thành công3
-
-
3Thử thách0
-
-
22Pha tấn công13
-
-
6Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs