Kết quả DC United vs Charlotte FC, 05h00 ngày 20/10
Kết quả DC United vs Charlotte FC
Đối đầu DC United vs Charlotte FC
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202405:00
-
DC United 10Charlotte FC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 3
0.85U 3
1.011
1.75X
3.752
3.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
DC United vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
10'Martin Rodriguez0-0
-
58'0-1Pep Biel Mas Jaume (Assist:Brandt Bronico)
-
60'David Schnegg
Pedro Miguel Martins Santos0-1 -
60'Cristian Andres Dajome Arboleda
Theodore Ku-Dipietro0-1 -
66'Dominique Badji
Jared Stroud0-1 -
66'Boris Enow Takang
Martin Rodriguez0-1 -
75'0-2Patrick Agyemang (Assist:Brandt Bronico)
-
76'0-2Liel Abada
Pep Biel Mas Jaume -
76'0-2Djibril Diani
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso -
76'0-2Jere Uronen
Tim Ream -
79'0-2Kristijan Kahlina
-
83'0-2Jamie Paterson
Kerwin Vargas -
83'0-2Karol Swiderski
Patrick Agyemang
-
DC United vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
DC United4-1-3-224Alex Bono7Pedro Miguel Martins Santos97Christopher Mcvey3Lucas Bartlett22Aaron Herrera14Martin Rodriguez21Theodore Ku-Dipietro43Mateusz Klich8Jared Stroud10Gabriel Pirani20Christian Benteke10Pep Biel Mas Jaume33Patrick Agyemang18Kerwin Vargas30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso8Ashley Westwood13Brandt Bronico14Nathan Byrne29Adilson Malanda34Andrew Privett3Tim Ream1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
28David Schnegg11Cristian Andres Dajome Arboleda5Boris Enow Takang23Dominique Badji4Matti Peltola56Luis Zamudio30Hayden Sargis6Russell Canouse17Jacob MurrellJere Uronen 21Djibril Diani 28Liel Abada 11Karol Swiderski 9Jamie Paterson 7Nicholas Holliday 51Bill Tuiloma 6Jaylin Lindsey 24Iuri Tavares 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
DC UnitedCharlotte FC
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
5Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
475Số đường chuyền324
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị1
-
-
19Đánh đầu9
-
-
9Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn5
-
-
14Ném biên16
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
15Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass28
-
-
114Pha tấn công72
-
-
62Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs