Kết quả DC United vs Charlotte FC, 05h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • DC United vs Charlotte FC: Diễn biến chính

  • 10'
    Martin Rodriguez
    0-0
  • 58'
    0-1
    goal Pep Biel Mas Jaume (Assist:Brandt Bronico)
  • 60'
    David Schnegg  
    Pedro Miguel Martins Santos  
    0-1
  • 60'
    Cristian Andres Dajome Arboleda  
    Theodore Ku-Dipietro  
    0-1
  • 66'
    Dominique Badji  
    Jared Stroud  
    0-1
  • 66'
    Boris Enow Takang  
    Martin Rodriguez  
    0-1
  • 75'
    0-2
    goal Patrick Agyemang (Assist:Brandt Bronico)
  • 76'
    0-2
     Liel Abada
     Pep Biel Mas Jaume
  • 76'
    0-2
     Djibril Diani
     Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
  • 76'
    0-2
     Jere Uronen
     Tim Ream
  • 79'
    0-2
    Kristijan Kahlina
  • 83'
    0-2
     Jamie Paterson
     Kerwin Vargas
  • 83'
    0-2
     Karol Swiderski
     Patrick Agyemang
  • DC United vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị

  • DC United4-1-3-2
    24
    Alex Bono
    7
    Pedro Miguel Martins Santos
    97
    Christopher Mcvey
    3
    Lucas Bartlett
    22
    Aaron Herrera
    14
    Martin Rodriguez
    21
    Theodore Ku-Dipietro
    43
    Mateusz Klich
    8
    Jared Stroud
    10
    Gabriel Pirani
    20
    Christian Benteke
    10
    Pep Biel Mas Jaume
    33
    Patrick Agyemang
    18
    Kerwin Vargas
    30
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    8
    Ashley Westwood
    13
    Brandt Bronico
    14
    Nathan Byrne
    29
    Adilson Malanda
    34
    Andrew Privett
    3
    Tim Ream
    1
    Kristijan Kahlina
    Charlotte FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28David Schnegg
    11Cristian Andres Dajome Arboleda
    5Boris Enow Takang
    23Dominique Badji
    4Matti Peltola
    56Luis Zamudio
    30Hayden Sargis
    6Russell Canouse
    17Jacob Murrell
    Jere Uronen 21
    Djibril Diani 28
    Liel Abada 11
    Karol Swiderski 9
    Jamie Paterson 7
    Nicholas Holliday 51
    Bill Tuiloma 6
    Jaylin Lindsey 24
    Iuri Tavares 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Troy Lesesne
    Dean Smith
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • DC United vs Charlotte FC: Số liệu thống kê

  • DC United
    Charlotte FC
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    28
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs