Kết quả Columbus Crew vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 06/10
Kết quả Columbus Crew vs Philadelphia Union
Đối đầu Columbus Crew vs Philadelphia Union
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202406:30
-
Columbus Crew 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.67X
4.332
4.20Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Columbus Crew vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
4'Juan Camilo Hernandez Suarez1-0
-
14'1-0
-
Columbus Crew vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-128Patrick Schulte18Malte Amundsen21Yevgen Cheberko2Marcelo Herrera12DeJuan Jones6Darlington Nagbe7Dylan Chambost23Mohamed Farsi17Christian Ramirez10Diego Martin Rossi Marachlian9Juan Camilo Hernandez Suarez7Mikael Uhre28Thai Baribo10Daniel Gazdag33Quinn Sullivan21Danley Jean Jacques31Leon Maximilian Flach26Nathan Harriel5Jakob Glesnes3Jack Elliott27Kai Wagner18Andre Blake
- Đội hình dự bị
-
5Derrick Jones27Max Arfsten13Aziel Jackson16Taha Habroune20Alexandru Irinel Matan1Nicholas George Hagen Godoy22Abraham Romero14Yaw Yeboah19Jacen Russell-RoweAlejandro Bedoya 11Jack McGlynn 16Andrew Rick 76Olivier Mbaissidara Mbaizo 15Jeremy Rafanello 14Jesus Bueno 20Cavan Sullivan 6Samuel Oluwabukunmi Adeniran 9Chris Donovan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewPhiladelphia Union
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt2
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
99Số đường chuyền39
-
-
87%Chuyền chính xác56%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
4Đánh đầu5
-
-
2Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua2
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn0
-
-
3Ném biên2
-
-
2Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
3Long pass4
-
-
16Pha tấn công14
-
-
14Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs