Kết quả Columbus Crew vs New England Revolution, 06h40 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Columbus Crew vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • 5'
    DeJuan Jones (Assist:Aziel Jackson) goal 
    1-0
  • 15'
    Alexandru Irinel Matan (Assist:Dylan Chambost) goal 
    2-0
  • Columbus Crew vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Columbus Crew3-4-2-1
    22
    Abraham Romero
    18
    Malte Amundsen
    4
    Rudy Camacho
    21
    Yevgen Cheberko
    27
    Max Arfsten
    6
    Darlington Nagbe
    7
    Dylan Chambost
    12
    DeJuan Jones
    13
    Aziel Jackson
    20
    Alexandru Irinel Matan
    10
    Diego Martin Rossi Marachlian
    9
    Giacomo Vrioni
    41
    Luca Langoni
    14
    Ian Harkes
    11
    Dylan Felipe Borrero Caicedo
    8
    Matt Polster
    28
    Mark Anthony Kaye
    15
    Brandon Bye
    27
    Tim Parker
    2
    David Romney
    23
    Will Sands
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Derrick Jones
    19Jacen Russell-Rowe
    2Marcelo Herrera
    17Christian Ramirez
    14Yaw Yeboah
    41Stanislav Lapkes
    Ignacio Gil De Pareja Vicent 21
    Bobby Shou Wood 17
    Nick Lima 12
    Ema Boateng 18
    Earl Edwards 36
    Andrew Farrell 88
    Jonathan Mensah 6
    Malcolm Fry 32
    Thomas McNamara 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wilfried Nancy
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Columbus Crew vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Columbus Crew
    New England Revolution
  • 2
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 93%
    Kiểm soát bóng
    7%
  •  
     
  • 93%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    7%
  •  
     
  • 121
    Số đường chuyền
    50
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Long pass
    3
  •  
     
  • 21
    Pha tấn công
    10
  •  
     
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    2
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs