Kết quả Columbus Crew vs New England Revolution, 06h40 ngày 13/10
Kết quả Columbus Crew vs New England Revolution
Đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution
Lịch phát sóng Columbus Crew vs New England Revolution
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.08+1.5
0.82O 3.25
0.76U 3.25
0.921
1.36X
4.802
5.75Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs New England Revolution
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Columbus Crew vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
5'DeJuan Jones (Assist:Aziel Jackson)1-0
-
15'Alexandru Irinel Matan (Assist:Dylan Chambost)2-0
-
Columbus Crew vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-122Abraham Romero18Malte Amundsen4Rudy Camacho21Yevgen Cheberko27Max Arfsten6Darlington Nagbe7Dylan Chambost12DeJuan Jones13Aziel Jackson20Alexandru Irinel Matan10Diego Martin Rossi Marachlian9Giacomo Vrioni41Luca Langoni14Ian Harkes11Dylan Felipe Borrero Caicedo8Matt Polster28Mark Anthony Kaye15Brandon Bye27Tim Parker2David Romney23Will Sands31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
5Derrick Jones19Jacen Russell-Rowe2Marcelo Herrera17Christian Ramirez14Yaw Yeboah41Stanislav LapkesIgnacio Gil De Pareja Vicent 21Bobby Shou Wood 17Nick Lima 12Ema Boateng 18Earl Edwards 36Andrew Farrell 88Jonathan Mensah 6Malcolm Fry 32Thomas McNamara 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewNew England Revolution
-
2Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút Phạt4
-
-
93%Kiểm soát bóng7%
-
-
93%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)7%
-
-
121Số đường chuyền50
-
-
92%Chuyền chính xác82%
-
-
3Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn0
-
-
3Ném biên1
-
-
0Thử thách4
-
-
3Long pass3
-
-
21Pha tấn công10
-
-
8Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs