Kết quả Colorado Rapids vs Seattle Sounders, 08h30 ngày 06/10
Kết quả Colorado Rapids vs Seattle Sounders
Đối đầu Colorado Rapids vs Seattle Sounders
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202408:30
-
Seattle Sounders 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.75
0.99U 2.75
0.891
2.05X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Colorado Rapids vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
27'0-0Yeimar Pastor Gomez Andrade
-
48'0-1Albert Rusnak
-
62'Omir Fernandez
Jonathan Lewis0-1 -
62'Reginald Jacob Cannon
Sam Vines0-1 -
64'0-1Georgi Minoungou
Pedro De La Vega -
65'0-1Jackson Ragen
-
78'Kimani Stewart Baynes
Calvin Harris0-1 -
82'0-1Joao Paulo Mior
Albert Rusnak -
89'0-1Danny Musovski
Jordan Morris -
89'Jasper Loffelsend
Oliver Larraz0-1 -
89'0-1Reed Baker Whiting
Paul Rothrock
-
Colorado Rapids vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen3Sam Vines5Andreas Maxso6Lalas Abubakar2Keegan Rosenberry18Oliver Larraz20Connor Ronan7Jonathan Lewis10Djordje Mihailovic14Calvin Harris9Rafael Navarro Leal13Jordan Morris10Pedro De La Vega11Albert Rusnak14Paul Rothrock18Obed Vaargas7Cristian Roldan16Alex Roldan28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
4Reginald Jacob Cannon11Omir Fernandez27Kimani Stewart Baynes21Jasper Loffelsend31Adam Beaudry34Michael Edwards22Sebastian Anderson99Jackson Travis24Wayne FrederickGeorgi Minoungou 93Joao Paulo Mior 6Reed Baker Whiting 21Danny Musovski 17Andrew Thomas 26Jon Bell 15Nathan Raphael Pelae Cardoso 4Danny Leyva 75Joshua Atencio 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsSeattle Sounders
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
463Số đường chuyền477
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
11Đánh đầu13
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn12
-
-
24Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách16
-
-
22Long pass39
-
-
95Pha tấn công91
-
-
71Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs