Kết quả Colorado Rapids vs Portland Timbers, 08h40 ngày 15/09
Kết quả Colorado Rapids vs Portland Timbers
Đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202408:40
-
Colorado Rapids 1 12Portland Timbers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 3.25
0.83U 3.25
0.841
2.00X
3.752
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Colorado Rapids vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
14'Jonathan Lewis (Assist:Djordje Mihailovic)1-0
-
24'1-1David Ayala (Assist:Miguel Araujo Blanco)
-
65'Calvin Harris1-1
-
69'1-1Felipe Andres Mora Aliaga
Antony Alves Santos -
71'Rafael Navarro Leal (Assist:Djordje Mihailovic)2-1
-
73'Darren Yapi
Jonathan Lewis2-1 -
78'2-1Diego Ferney Chara Zamora
-
79'Oliver Larraz
Calvin Harris2-1 -
79'2-1Mason Toye
Jonathan Javier Rodriguez Portillo -
79'2-1Eryk Williamson
Diego Ferney Chara Zamora -
90'Jasper Loffelsend
Rafael Navarro Leal2-1 -
90'Darren Yapi2-1
-
90'Darren Yapi Red card confirmed2-1
-
Colorado Rapids vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen99Jackson Travis5Andreas Maxso6Lalas Abubakar2Keegan Rosenberry20Connor Ronan23Cole Bassett7Jonathan Lewis10Djordje Mihailovic14Calvin Harris9Rafael Navarro Leal14Jonathan Javier Rodriguez Portillo30Santiago Moreno10Evander da Silva Ferreira11Antony Alves Santos21Diego Ferney Chara Zamora24David Ayala29Juan David Mosquera2Miguel Araujo Blanco13Dario Zuparic4Kamal Miller16Maxime Crepeau
- Đội hình dự bị
-
77Darren Yapi18Oliver Larraz21Jasper Loffelsend31Adam Beaudry22Sebastian Anderson34Michael Edwards24Wayne Frederick27Kimani Stewart BaynesFelipe Andres Mora Aliaga 9Eryk Williamson 19Mason Toye 23James Pantemis 41Finn Surman 20Eric Miller 15Zac Mcgraw 18Cristhian Paredes 22Marvin Antonio Loria Leiton 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsPortland Timbers
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
515Số đường chuyền415
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
21Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công14
-
-
12Đánh chặn6
-
-
21Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass34
-
-
111Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs