Kết quả Chicago Fire vs FC Cincinnati, 08h30 ngày 03/03
Kết quả Chicago Fire vs FC Cincinnati
Nhận định Chicago Fire vs FC Cincinnati, 8h30 ngày 03/03
Đối đầu Chicago Fire vs FC Cincinnati
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202408:30
-
Chicago Fire 31FC Cincinnati 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 3
0.95U 3
0.731
2.30X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 3
-
Chicago Fire vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
39'0-1Aaron Boupendza
-
42'Brian Gutierrez Penalty awarded0-1
-
43'0-1Obinna Nwobodo
-
45'Xherdan Shaqiri1-1
-
55'Kellyn Acosta1-1
-
63'1-1Bret Halsey
Alvas Powell -
66'Mauricio Pineda1-1
-
68'1-2Miles Robinson (Assist:Luciano Federico Acosta)
-
75'Georgios Koutsias
Fabian Herbers1-2 -
75'Federico Navarro
Kellyn Acosta1-2 -
80'1-2Sergi Santos
Aaron Boupendza -
81'1-2Pavel Bucha
-
84'1-2Corey Baird
-
86'Chris Mueller
Xherdan Shaqiri1-2 -
87'1-2Gerardo Valenzuela
Corey Baird -
90'Brian Gutierrez1-2
-
Chicago Fire vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire3-4-334Chris Brady5Rafael Czichos22Mauricio Pineda27Allan Arigoni21Fabian Herbers23Kellyn Acosta30Gaston Claudio Gimenez7Maren Haile-Selassie17Brian Gutierrez9Hugo Cuypers10Xherdan Shaqiri9Aaron Boupendza11Corey Baird10Luciano Federico Acosta2Alvas Powell5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha7Yuya Kubo12Miles Robinson21Matthew Miazga32Ian Murphy18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
31Federico Navarro19Georgios Koutsias8Chris Mueller18Spencer Richey77Chase Gasper14Tobias Salquist24Jonathan Dean16Wyatt Omsberg12Tom BarlowBret Halsey 15Sergi Santos 17Gerardo Valenzuela 22Evan Michael Louro 36London Aghedo 34Isaiah Foster 33Stiven Jimenez 37Malik Pinto 26Arquimides Ordonez 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Chicago FireFC Cincinnati
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
446Số đường chuyền426
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
25Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn10
-
-
17Ném biên15
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
94Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs