Kết quả Charlotte FC vs Chicago Fire, 06h30 ngày 03/10
Kết quả Charlotte FC vs Chicago Fire
Đối đầu Charlotte FC vs Chicago Fire
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202406:30
-
Charlotte FC 34Chicago Fire 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.75
0.77U 2.75
0.911
1.70X
3.702
3.90Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Charlotte FC vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
8'Karol Swiderski (Assist:Pep Biel Mas Jaume)1-0
-
9'1-1
-
Charlotte FC vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina3Tim Ream34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne8Ashley Westwood30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso11Liel Abada13Brandt Bronico10Pep Biel Mas Jaume9Karol Swiderski19Georgios Koutsias17Brian Gutierrez24Jonathan Dean23Kellyn Acosta30Gaston Claudio Gimenez21Fabian Herbers11Ariel Lassiter2Arnaud Souquet16Wyatt Omsberg5Rafael Czichos34Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
18Kerwin Vargas28Djibril Diani33Patrick Agyemang7Jamie Paterson38Iuri Tavares22David Bingham24Jaylin Lindsey6Bill Tuiloma21Jere UronenTobias Salquist 14Justin Reynolds 36Chris Mueller 8Tom Barlow 12Federico Navarro 31Spencer Richey 18Mauricio Pineda 22Allan Arigoni 27Carlos Teran 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCChicago Fire
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút1
-
-
1Sút Phạt3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
79Số đường chuyền93
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
4Đánh đầu2
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Đánh chặn2
-
-
0Ném biên4
-
-
0Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
9Long pass6
-
-
17Pha tấn công15
-
-
5Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs