Kết quả Austin FC vs Colorado Rapids, 08h10 ngày 20/10
Kết quả Austin FC vs Colorado Rapids
Đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202408:10
-
Austin FC 53Colorado Rapids 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 3
0.89U 3
0.991
2.30X
4.002
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Austin FC vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
3'Julio Cascante0-0
-
7'0-0Calvin Harris
Djordje Mihailovic -
8'Sebastian Driussi1-0
-
28'Hector Jimenez1-0
-
30'1-0Lalas Abubakar
-
42'1-1Rafael Navarro Leal (Assist:Lalas Abubakar)
-
45'Alex Ring1-1
-
46'1-1Sam Vines
Lalas Abubakar -
61'Oleksandr Svatok1-1
-
62'Ethan Finlay
Jader Rafael Obrian1-1 -
66'1-1Kevin Cabral
Calvin Harris -
73'Jon Gallagher1-1
-
75'1-2Omir Fernandez
-
75'Zan Kolmanic
Hector Jimenez1-2 -
75'Gyasi Zardes
Diego Rubio Kostner1-2 -
83'Ervin Torres
Alex Ring1-2 -
83'Brendan Hines-Ike
Julio Cascante1-2 -
87'1-2Kimani Stewart Baynes
Jonathan Lewis -
87'1-2Darren Yapi
Omir Fernandez -
90'Brendan Hines-Ike (Assist:Zan Kolmanic)2-2
-
90'Ethan Finlay (Assist:Zan Kolmanic)3-2
-
Austin FC vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-2-3-11Brad Stuver17Jon Gallagher18Julio Cascante21Oleksandr Svatok16Hector Jimenez5Jhojan Valencia8Alex Ring33Owen Wolff10Sebastian Driussi11Jader Rafael Obrian14Diego Rubio Kostner9Rafael Navarro Leal11Omir Fernandez10Djordje Mihailovic7Jonathan Lewis20Connor Ronan18Oliver Larraz4Reginald Jacob Cannon6Lalas Abubakar5Andreas Maxso2Keegan Rosenberry31Adam Beaudry
- Đội hình dự bị
-
13Ethan Finlay9Gyasi Zardes23Zan Kolmanic4Brendan Hines-Ike38Ervin Torres30Stefan Cleveland2Matt Hedges19Calvin Fodrey32Micah BurtonCalvin Harris 14Sam Vines 3Kevin Cabral 91Kimani Stewart Baynes 27Darren Yapi 77Ethan Bandre 41Sebastian Anderson 22Wayne Frederick 24Jasper Loffelsend 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Austin FCColorado Rapids
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
7Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
611Số đường chuyền286
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị4
-
-
22Đánh đầu16
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn6
-
-
22Ném biên19
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass20
-
-
102Pha tấn công59
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs