Kết quả Atlanta United vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Atlanta United vs New York Red Bulls: Diễn biến chính

  • Atlanta United vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United4-2-3-1
    1
    Brad Guzan
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    3
    Derrick Williams
    5
    Stian Gregersen
    2
    Ronald Hernandez
    35
    Ajani Fortune
    6
    Bartosz Slisz
    20
    Edwin Mosquera
    59
    Aleksey Miranchuk
    9
    Saba Lobjanidze
    29
    Jamal Thiare
    13
    Dante Vanzeir
    9
    Lewis Morgan
    17
    Cameron Harper
    48
    Ronald Donkor
    75
    Daniel Edelman
    20
    Felipe Carballo Ares
    47
    John Tolkin
    4
    Andres Reyes
    15
    Sean Nealis
    3
    Noah Eile
    31
    Carlos Miguel
    New York Red Bulls3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Luis Alfonso Abram Ugarelli
    28Tyler Wolff
    19Daniel Armando Rios Calderon
    13Dax McCarty
    22Josh Cohen
    24Noah Cobb
    47Matthew Edwards
    25Luke Brennan
    30Nicolas Firmino
    Dylan Nealis 12
    Emil Forsberg 10
    Elias Alves 11
    Serge Ngoma 22
    Peter Stroud 5
    Ryan Meara 18
    Aidan OConnor 23
    Dennis Gjengaar 2
    Julian Hall 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rob Valentino
    Sandro Schwarz
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    New York Red Bulls
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 91
    Số đường chuyền
    57
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 0
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    0
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 11
    Long pass
    9
  •  
     
  • 17
    Pha tấn công
    18
  •  
     
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs