Kết quả FC Cincinnati vs Philadelphia Union, 08h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2023 » vòng

  • FC Cincinnati vs Philadelphia Union: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Damion Lowe
  • 30'
    Raymon Gaddis
    0-0
  • 51'
    0-0
    Julian Carranza
  • 76'
    Aaron Boupendza
    0-0
  • 80'
    0-0
     Jesus Bueno
     Jose Andres Martinez Torres
  • 88'
    Dominique Badji  
    Aaron Boupendza  
    0-0
  • 90'
    Marco Angulo  
    Yuya Kubo  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Quinn Sullivan
     Mikael Uhre
  • 90'
    0-0
     Chris Donovan
     Jack McGlynn
  • 90'
    Yerson Mosquera (Assist:Ian Murphy) goal 
    1-0
  • FC Cincinnati vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati3-4-1-2
    18
    Roman Celentano
    32
    Ian Murphy
    15
    Yerson Mosquera
    2
    Alvas Powell
    31
    Alvaro Barreal
    93
    Junior Moreno
    7
    Yuya Kubo
    28
    Raymon Gaddis
    10
    Luciano Federico Acosta
    9
    Aaron Boupendza
    19
    Brandon Vazquez
    9
    Julian Carranza
    7
    Mikael Uhre
    10
    Daniel Gazdag
    11
    Alejandro Bedoya
    8
    Jose Andres Martinez Torres
    16
    Jack McGlynn
    15
    Olivier Mbaissidara Mbaizo
    17
    Damion Lowe
    3
    Jack Elliott
    26
    Nathan Harriel
    18
    Andre Blake
    Philadelphia Union4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Dominique Badji
    8Marco Angulo
    1Alec Kann
    13Santiago Arias Naranjo
    34London Aghedo
    26Malik Pinto
    42Bret Halsey
    58Gerardo Valenzuela
    17Sergi Santos
    Jesus Bueno 20
    Chris Donovan 25
    Quinn Sullivan 33
    Joseph Bendik 12
    Matthew Real 2
    Jakob Glesnes 5
    Gerardo Joaquin Torres Herrera 19
    Jeremy Rafanello 14
    Thai Baribo 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Bradley Carnell
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    Philadelphia Union
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 34 20 9 5 57 39 18 69 H T T B T H
2 Orlando City 34 18 9 7 55 39 16 63 B H T T T T
3 Columbus Crew 34 16 9 9 67 46 21 57 T H H T H T
4 Philadelphia Union 34 15 10 9 57 41 16 55 H H H T H B
5 New England Revolution 34 15 10 9 58 46 12 55 H T B B B T
6 Atlanta United 34 13 12 9 66 53 13 51 T H T B H H
7 Nashville 34 13 10 11 39 32 7 49 H H B H T B
8 New York Red Bulls 34 11 10 13 36 39 -3 43 H T B T T T
9 Charlotte FC 34 10 13 11 45 52 -7 43 B B T T H T
10 New York City FC 34 9 14 11 35 39 -4 41 H T T H B T
11 Montreal Impact 34 12 5 17 36 52 -16 41 H B B H T B
12 DC United 34 10 10 14 45 49 -4 40 H H B H B T
13 Chicago Fire 34 10 10 14 39 51 -12 40 B H T T B B
14 Inter Miami CF 34 9 7 18 41 54 -13 34 H H B B H B
15 Toronto FC 34 4 10 20 26 59 -33 22 B B B B B B
1 St. Louis City 34 17 5 12 62 45 17 56 H H T T B B
2 Seattle Sounders 34 14 11 9 41 32 9 53 H T H T H T
3 Los Angeles FC 34 14 10 10 54 39 15 52 H H B T T H
4 Houston Dynamo 34 14 9 11 51 38 13 51 T B H H T T
5 Real Salt Lake 34 14 8 12 48 50 -2 50 B T T B H T
6 Vancouver Whitecaps 34 12 12 10 55 48 7 48 B H H T H H
7 FC Dallas 34 11 13 10 41 37 4 46 H H H H H T
8 Sporting Kansas City 34 12 8 14 48 51 -3 44 T B T B T T
9 San Jose Earthquakes 34 10 14 10 39 43 -4 44 T B H H H H
10 Portland Timbers 34 11 10 13 46 58 -12 43 T T T H B B
11 Minnesota United FC 34 10 11 13 46 51 -5 41 B B H B T B
12 Austin FC 34 10 9 15 49 55 -6 39 H H B T B H
13 Los Angeles Galaxy 34 8 12 14 51 67 -16 36 H H B B H B
14 Colorado Rapids 34 5 12 17 26 54 -28 27 B H T B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs