Kết quả Racing Louisville Nữ vs Portland Thorns FC Nữ, 06h30 ngày 20/10
Kết quả Racing Louisville Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
Đối đầu Racing Louisville Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.06O 2.5
0.85U 2.5
0.761
2.23X
3.102
2.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Louisville Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Mỹ 2024 » vòng 10
-
Racing Louisville Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: Diễn biến chính
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Racing Louisville Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Racing Louisville NữPortland Thorns FC Nữ
-
1Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
149Số đường chuyền187
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
2Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua0
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
3Đánh chặn3
-
-
8Ném biên5
-
-
3Thử thách4
-
-
8Long pass1
-
-
12Pha tấn công15
-
-
13Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 60 | T T T B B T |
2 | Washington Spirit (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 28 | 23 | 56 | B T B T T T |
3 | Gotham FC (W) | 26 | 17 | 5 | 4 | 41 | 20 | 21 | 56 | T H T T T T |
4 | Kansas City NWSL (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 31 | 26 | 55 | T H T T T T |
5 | North Carolina (W) | 26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T T H B B |
6 | Portland Thorns FC (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 34 | H B B T B T |
7 | Bay FC (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 31 | 41 | -10 | 34 | B T B B T T |
8 | Chicago Red Stars (W) | 26 | 10 | 2 | 14 | 31 | 38 | -7 | 32 | T B T B B B |
9 | Racing Louisville (W) | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 28 | T B B B T B |
10 | Angel City FC (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 42 | -13 | 27 | H B T H H B |
11 | San Diego Wave (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 25 | B T B B B T |
12 | Utah Royals (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 40 | -18 | 25 | B T T T H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B T B |
14 | Houston Dash (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 20 | T B B T B B |