Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Orlando Pride Nữ, 09h05 ngày 12/10
Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Orlando Pride Nữ
Đối đầu Portland Thorns FC Nữ vs Orlando Pride Nữ
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
Phong độ Orlando Pride Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202409:05
-
Orlando Pride Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.90O 2.25
0.78U 2.25
1.001
3.90X
3.252
1.80Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.01O 1
0.96U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Thorns FC Nữ vs Orlando Pride Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Mỹ 2024 » vòng 10
-
Portland Thorns FC Nữ vs Orlando Pride Nữ: Diễn biến chính
-
12'Weaver M. (Assist:Reyes R.)1-0
-
21'1-0Carson Pickett
-
54'Christine Sinclair (Assist:Sam Coffey)2-0
-
81'Reyes R.2-0
-
84'Muller M.2-0
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Thorns FC Nữ vs Orlando Pride Nữ: Số liệu thống kê
-
Portland Thorns FC NữOrlando Pride Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
365Số đường chuyền495
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn4
-
-
24Ném biên27
-
-
12Thử thách3
-
-
24Long pass28
-
-
52Pha tấn công70
-
-
41Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 60 | T T T B B T |
2 | Washington Spirit (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 28 | 23 | 56 | B T B T T T |
3 | Gotham FC (W) | 26 | 17 | 5 | 4 | 41 | 20 | 21 | 56 | T H T T T T |
4 | Kansas City NWSL (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 31 | 26 | 55 | T H T T T T |
5 | North Carolina (W) | 26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T T H B B |
6 | Portland Thorns FC (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 34 | H B B T B T |
7 | Bay FC (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 31 | 41 | -10 | 34 | B T B B T T |
8 | Chicago Red Stars (W) | 26 | 10 | 2 | 14 | 31 | 38 | -7 | 32 | T B T B B B |
9 | Racing Louisville (W) | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 28 | T B B B T B |
10 | Angel City FC (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 42 | -13 | 27 | H B T H H B |
11 | San Diego Wave (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 25 | B T B B B T |
12 | Utah Royals (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 40 | -18 | 25 | B T T T H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B T B |
14 | Houston Dash (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 20 | T B B T B B |