Kết quả Saint Louis City B vs San Jose Earthquakes Reserve, 04h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • Saint Louis City B vs San Jose Earthquakes Reserve: Diễn biến chính

  • 7'
    Brendan McSorley (Assist:Jayden Reid) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Wilson Eisner
  • 28'
    1-1
    goal Jamar Ricketts (Assist:Will Richmond)
  • 52'
    1-1
    Edwyn Mendoza
  • 55'
    1-1
    Casey Walls
  • 67'
    1-2
    goal Riley Lynch (Assist:Edwyn Mendoza)
  • 73'
    Gabriel Mikina (Assist:Brendan McSorley) goal 
    2-2
  • 96'
    2-2
    Joel Garcia
  • 103'
    Mykhi Joyner (Assist:Caden Glover) goal 
    3-2
  • 112'
    Gabriel Mikina
    3-2
  • 115'
    3-2
    Aaron Edwards
  • 116'
    3-2
    Joel Garcia
  • 120'
    Matteo Kidd (Assist:Brendan McSorley) goal 
    4-2
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Saint Louis City B vs San Jose Earthquakes Reserve: Số liệu thống kê

  • Saint Louis City B
    San Jose Earthquakes Reserve
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    41
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 1
    Yellow card (Overtime)
    3
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 37
    Long pass
    30
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •