Đối đầu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC, 09h00 ngày 15/9
Kết quả Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC
Đối đầu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 09:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC trước đây
-
05/05/2024Phoenix Rising FC1 - 1Sacramento Republic FC0 - 1D
-
05/11/2023Sacramento Republic FC1 - 2Phoenix Rising FC1 - 0L
-
31/08/2023Phoenix Rising FC2 - 1Sacramento Republic FC0 - 0L
-
27/07/2023Sacramento Republic FC4 - 0Phoenix Rising FC4 - 0W
-
29/09/2022Sacramento Republic FC0 - 1Phoenix Rising FC0 - 1L
-
24/07/2022Phoenix Rising FC0 - 0Sacramento Republic FC0 - 0D
-
24/10/2021Phoenix Rising FC1 - 1Sacramento Republic FC0 - 1D
-
22/08/2021Phoenix Rising FC0 - 0Sacramento Republic FC0 - 0D
-
27/06/2021Sacramento Republic FC1 - 2Phoenix Rising FC0 - 1L
-
12/05/2022Sacramento Republic FC2 - 0Phoenix Rising FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sacramento Republic FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Sacramento Republic FC (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sacramento Republic FC và Phoenix Rising FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 26 | 19 | 2 | 5 | 68 | 34 | 34 | 59 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 28 | 16 | 8 | 4 | 60 | 26 | 34 | 56 | T T B T H T |
3 | New Mexico United | 26 | 16 | 3 | 7 | 38 | 32 | 6 | 51 | T H T T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 33 | 12 | 43 | H B B T B B |
5 | Sacramento Republic FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 22 | 12 | 41 | T B B T T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B H B T T T |
7 | Memphis 901 | 28 | 11 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 40 | B T T H B H |
8 | Oakland Roots | 27 | 12 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 40 | T T H H T B |
9 | Detroit City | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 28 | 4 | 39 | H T T B H H |
10 | Las Vegas Lights | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 38 | 0 | 39 | T H B T T H |
11 | Birmingham Legion | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 38 | H T B B B T |
12 | Rhode Island | 27 | 8 | 13 | 6 | 39 | 35 | 4 | 37 | B T H H T B |
13 | Indy Eleven | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 40 | -4 | 37 | B T B B H H |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 28 | 8 | 11 | 9 | 29 | 25 | 4 | 35 | H H H T H T |
15 | Loudoun United | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H B B |
16 | North Carolina | 26 | 8 | 9 | 9 | 40 | 32 | 8 | 33 | T T B H B T |
17 | Phoenix Rising FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 33 | H B H H T T |
18 | FC Tulsa | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | 31 | H B T B B H |
19 | Hartford Athletic | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 41 | -17 | 31 | B T T H H H |
20 | San Antonio | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H T B H T |
21 | Monterey Bay FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 36 | -12 | 28 | H B B H B B |
22 | Orange County Blues FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 42 | -15 | 28 | B B H B B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B T H H |
24 | Miami FC | 27 | 3 | 2 | 22 | 25 | 63 | -38 | 11 | B B B B T B |
Cập nhật: