Đối đầu Toronto FC vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 14/7
Kết quả Toronto FC vs Philadelphia Union
Đối đầu Toronto FC vs Philadelphia Union
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Toronto FC vs Philadelphia Union
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/7/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toronto FC vs Philadelphia Union trước đây
-
30/05/2024Philadelphia Union0 - 0Toronto FC0 - 0D
-
31/08/2023Toronto FC3 - 1Philadelphia Union1 - 1W
-
23/04/2023Philadelphia Union4 - 2Toronto FC3 - 0L
-
10/10/2022Philadelphia Union4 - 0Toronto FC2 - 0L
-
17/04/2022Toronto FC2 - 1Philadelphia Union1 - 1W
-
28/10/2021Toronto FC2 - 2Philadelphia Union0 - 1D
-
05/08/2021Philadelphia Union3 - 0Toronto FC3 - 0L
-
25/10/2020Philadelphia Union5 - 0Toronto FC2 - 0L
-
04/10/2020Toronto FC2 - 1Philadelphia Union0 - 1W
-
12/05/2019Toronto FC1 - 2Philadelphia Union0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Toronto FC vs Philadelphia Union
- Thống kê lịch sử đối đầu Toronto FC vs Philadelphia Union: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toronto FC vs Philadelphia Union: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toronto FC vs Philadelphia Union: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toronto FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Toronto FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toronto FC thắng
Bại: là số trận Toronto FC thua
Thắng: là số trận Toronto FC thắng
Bại: là số trận Toronto FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toronto FC và Philadelphia Union trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 22 | 15 | 3 | 4 | 42 | 26 | 16 | 48 | T T B T T T |
2 | Inter Miami CF | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 37 | 14 | 47 | H T T T T B |
3 | Columbus Crew | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 18 | 22 | 39 | T B T T T T |
4 | New York Red Bulls | 22 | 9 | 9 | 4 | 36 | 27 | 9 | 36 | B H H T H H |
5 | New York City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B B B T T B |
6 | Charlotte FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | T T H T B B |
7 | Orlando City | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 27 | B H T B T T |
8 | Nashville | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T T B B B |
9 | Atlanta United | 22 | 6 | 6 | 10 | 31 | 32 | -1 | 24 | H T H T B B |
10 | Toronto FC | 23 | 7 | 3 | 13 | 30 | 43 | -13 | 24 | B B B B B B |
11 | Montreal Impact | 22 | 5 | 8 | 9 | 31 | 46 | -15 | 23 | H H B T B H |
12 | New England Revolution | 20 | 7 | 1 | 12 | 20 | 38 | -18 | 22 | T T T B T B |
13 | Philadelphia Union | 22 | 4 | 9 | 9 | 36 | 39 | -3 | 21 | B B B B B H |
14 | Chicago Fire | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 40 | -12 | 21 | T T B B T B |
15 | DC United | 23 | 4 | 8 | 11 | 30 | 47 | -17 | 20 | B B B H B B |
1 | Real Salt Lake | 22 | 12 | 7 | 3 | 48 | 27 | 21 | 43 | T H T B T T |
2 | Los Angeles FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 43 | T T H T T T |
3 | Los Angeles Galaxy | 23 | 12 | 7 | 4 | 44 | 30 | 14 | 43 | T T T T B T |
4 | Colorado Rapids | 23 | 11 | 4 | 8 | 44 | 37 | 7 | 37 | T T T B T T |
5 | Portland Timbers | 23 | 9 | 6 | 8 | 45 | 39 | 6 | 33 | H T T T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B B T T H |
7 | Seattle Sounders | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 26 | 5 | 31 | B T H T T T |
8 | Houston Dynamo | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | H H H T T B |
9 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 30 | B B H T B T |
10 | Minnesota United FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 37 | -2 | 29 | B B B B B B |
11 | FC Dallas | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 23 | T T B B T B |
12 | St. Louis City | 22 | 4 | 10 | 8 | 30 | 39 | -9 | 22 | B B H B T B |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 5 | 5 | 13 | 37 | 48 | -11 | 20 | B B B T B T |
14 | San Jose Earthquakes | 22 | 4 | 2 | 16 | 30 | 56 | -26 | 14 | B B B B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: