Đối đầu Monterey Bay FC vs Oakland Roots, 09h00 ngày 16/3
Kết quả Monterey Bay FC vs Oakland Roots
Đối đầu Monterey Bay FC vs Oakland Roots
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Oakland Roots gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Monterey Bay FC vs Oakland Roots
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Oakland Roots trước đây
-
23/06/2024Monterey Bay FC2 - 1Oakland Roots1 - 0W
-
07/04/2024Oakland Roots0 - 1Monterey Bay FC0 - 0W
-
24/09/2023Oakland Roots2 - 2Monterey Bay FC1 - 1D
-
16/07/2023Monterey Bay FC1 - 3Oakland Roots1 - 2L
-
05/06/2022Monterey Bay FC0 - 2Oakland Roots0 - 1L
-
27/03/2022Oakland Roots2 - 3Monterey Bay FC1 - 1W
-
26/02/2023Monterey Bay FC0 - 1Oakland Roots0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Monterey Bay FC vs Oakland Roots
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Oakland Roots: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Oakland Roots: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Oakland Roots: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterey Bay FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Monterey Bay FC (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monterey Bay FC thắng
Bại: là số trận Monterey Bay FC thua
Thắng: là số trận Monterey Bay FC thắng
Bại: là số trận Monterey Bay FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monterey Bay FC và Oakland Roots trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Detroit City | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | San Antonio | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | FC Tulsa | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | Orange County Blues FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
6 | Indy Eleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
7 | Lexington | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
8 | Charleston Battery | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
9 | Sacramento Republic FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
10 | Louisville City FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | Las Vegas Lights | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | El Paso Locomotive FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
13 | Colorado Springs Switchbacks FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | North Carolina | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
16 | New Mexico United | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Phoenix Rising FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Monterey Bay FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Oakland Roots | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
20 | Birmingham Legion | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
21 | Tampa Bay Rowdies | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
22 | Hartford Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
23 | Rhode Island | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
24 | Miami FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: