Đối đầu Orange County Blues FC vs New Mexico United, 09h00 ngày 20/10
Kết quả Orange County Blues FC vs New Mexico United
Đối đầu Orange County Blues FC vs New Mexico United
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ New Mexico United gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Orange County Blues FC vs New Mexico United
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs New Mexico United trước đây
-
04/07/2024New Mexico United2 - 0Orange County Blues FC0 - 0L
-
30/07/2023Orange County Blues FC1 - 0New Mexico United0 - 0W
-
30/04/2023New Mexico United3 - 1Orange County Blues FC1 - 0L
-
05/06/2022Orange County Blues FC1 - 2New Mexico United0 - 2L
-
27/03/2022New Mexico United1 - 1Orange County Blues FC0 - 0D
-
02/09/2019New Mexico United0 - 2Orange County Blues FC0 - 0W
-
24/03/2019Orange County Blues FC2 - 2New Mexico United0 - 2D
-
13/02/2022Orange County Blues FC2 - 0New Mexico United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orange County Blues FC vs New Mexico United
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs New Mexico United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs New Mexico United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs New Mexico United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orange County Blues FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Orange County Blues FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orange County Blues FC và New Mexico United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 32 | 23 | 3 | 6 | 81 | 41 | 40 | 72 | T B T T H T |
2 | Charleston Battery | 32 | 17 | 9 | 6 | 65 | 33 | 32 | 60 | H T B T H B |
3 | New Mexico United | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 41 | 3 | 58 | B T T B B H |
4 | Detroit City | 32 | 13 | 11 | 8 | 39 | 31 | 8 | 50 | H T T T H H |
5 | Las Vegas Lights | 32 | 13 | 11 | 8 | 46 | 41 | 5 | 50 | H H T T H T |
6 | Sacramento Republic FC | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 31 | 14 | 49 | B B T B H H |
7 | Indy Eleven | 32 | 13 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 48 | T B T H T H |
8 | Rhode Island | 32 | 11 | 14 | 7 | 47 | 39 | 8 | 47 | B B T T T H |
9 | Tampa Bay Rowdies | 31 | 13 | 7 | 11 | 50 | 42 | 8 | 46 | B B T B B B |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 46 | 40 | 6 | 46 | T T H H B B |
11 | Memphis 901 | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 39 | 9 | 45 | B H T B H H |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 32 | 10 | 12 | 10 | 37 | 28 | 9 | 42 | H T B H T T |
13 | North Carolina | 32 | 11 | 9 | 12 | 50 | 42 | 8 | 42 | B T B T T B |
14 | Loudoun United | 32 | 11 | 9 | 12 | 43 | 35 | 8 | 42 | T B H T B H |
15 | Phoenix Rising FC | 32 | 11 | 9 | 12 | 32 | 34 | -2 | 42 | T B B B T T |
16 | Orange County Blues FC | 32 | 12 | 6 | 14 | 35 | 43 | -8 | 42 | T H T H T T |
17 | Birmingham Legion | 32 | 12 | 6 | 14 | 37 | 48 | -11 | 42 | T B T H B B |
18 | Oakland Roots | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 50 | -16 | 41 | B B B B H B |
19 | Hartford Athletic | 31 | 11 | 7 | 13 | 33 | 46 | -13 | 40 | H H T T B T |
20 | San Antonio | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 44 | -10 | 38 | T B B T H T |
21 | FC Tulsa | 32 | 8 | 11 | 13 | 30 | 45 | -15 | 35 | B B T B B H |
22 | Monterey Bay FC | 32 | 8 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 34 | B H H B T H |
23 | El Paso Locomotive FC | 32 | 7 | 8 | 17 | 25 | 43 | -18 | 29 | B H T T H B |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: