Đối đầu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC, 09h00 ngày 10/10
Kết quả Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
Đối đầu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/10/2024 09:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC trước đây
-
09/06/2024Monterey Bay FC0 - 2Sacramento Republic FC0 - 0W
-
06/08/2023Monterey Bay FC0 - 1Sacramento Republic FC0 - 1W
-
18/06/2023Sacramento Republic FC0 - 1Monterey Bay FC0 - 1L
-
14/08/2022Monterey Bay FC1 - 0Sacramento Republic FC1 - 0L
-
26/06/2022Monterey Bay FC1 - 2Sacramento Republic FC1 - 0W
-
03/04/2022Sacramento Republic FC2 - 1Monterey Bay FC0 - 0W
-
08/05/2024Sacramento Republic FC2 - 0Monterey Bay FC2 - 0W
-
05/03/2023Sacramento Republic FC4 - 2Monterey Bay FC2 - 2W
-
19/02/2023Sacramento Republic FC2 - 2Monterey Bay FC0 - 2D
-
06/03/2022Sacramento Republic FC3 - 2Monterey Bay FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 6 | 4 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sacramento Republic FC (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Sacramento Republic FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sacramento Republic FC và Monterey Bay FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 31 | 22 | 3 | 6 | 79 | 40 | 39 | 69 | T T B T T H |
2 | Charleston Battery | 31 | 17 | 9 | 5 | 65 | 31 | 34 | 60 | T H T B T H |
3 | New Mexico United | 30 | 18 | 3 | 9 | 42 | 38 | 4 | 57 | B T B T T B |
4 | Detroit City | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 31 | 8 | 49 | H H T T T H |
5 | Sacramento Republic FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 29 | 14 | 47 | B T B B T B |
6 | Las Vegas Lights | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 41 | 2 | 47 | T H H T T H |
7 | Indy Eleven | 31 | 13 | 8 | 10 | 46 | 45 | 1 | 47 | H T B T H T |
8 | Tampa Bay Rowdies | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 40 | 9 | 46 | T B B T B B |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 46 | T T T T H H |
10 | Rhode Island | 31 | 11 | 13 | 7 | 47 | 39 | 8 | 46 | T B B T T T |
11 | Memphis 901 | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 44 | H B H T B H |
12 | Birmingham Legion | 31 | 12 | 6 | 13 | 37 | 45 | -8 | 42 | B T B T H B |
13 | Loudoun United | 31 | 11 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 41 | B T B H T B |
14 | Oakland Roots | 31 | 12 | 5 | 14 | 34 | 49 | -15 | 41 | T B B B B H |
15 | North Carolina | 30 | 10 | 9 | 11 | 45 | 38 | 7 | 39 | B T B T B T |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 28 | 7 | 39 | T H T B H T |
17 | Hartford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 43 | -14 | 37 | H H H T T B |
18 | Phoenix Rising FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 33 | -4 | 36 | T B T B B B |
19 | Orange County Blues FC | 30 | 10 | 6 | 14 | 31 | 43 | -12 | 36 | B B T H T H |
20 | San Antonio | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 34 | H T T B B T |
21 | FC Tulsa | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T B |
22 | Monterey Bay FC | 31 | 8 | 9 | 14 | 26 | 39 | -13 | 33 | B B H H B T |
23 | El Paso Locomotive FC | 30 | 7 | 7 | 16 | 23 | 39 | -16 | 28 | H H B H T T |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: