Đối đầu Louisville City FC vs Phoenix Rising FC, 06h30 ngày 27/10
Kết quả Louisville City FC vs Phoenix Rising FC
Đối đầu Louisville City FC vs Phoenix Rising FC
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Louisville City FC vs Phoenix Rising FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Phoenix Rising FC trước đây
-
18/06/2023Phoenix Rising FC2 - 2Louisville City FC1 - 1D
-
21/07/2022Louisville City FC0 - 0Phoenix Rising FC0 - 0D
-
09/11/2018Louisville City FC1 - 0Phoenix Rising FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Louisville City FC vs Phoenix Rising FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Phoenix Rising FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Phoenix Rising FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Phoenix Rising FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Louisville City FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Louisville City FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Louisville City FC và Phoenix Rising FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 33 | 23 | 4 | 6 | 82 | 42 | 40 | 73 | B T T H T H |
2 | Charleston Battery | 33 | 17 | 10 | 6 | 66 | 34 | 32 | 61 | T B T H B H |
3 | New Mexico United | 33 | 18 | 5 | 10 | 44 | 41 | 3 | 59 | T T B B H H |
4 | Detroit City | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 31 | 11 | 53 | T T T H H T |
5 | Indy Eleven | 33 | 14 | 9 | 10 | 49 | 47 | 2 | 51 | B T H T H T |
6 | Las Vegas Lights | 33 | 13 | 11 | 9 | 48 | 44 | 4 | 50 | H T T H T B |
7 | Sacramento Republic FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 46 | 33 | 13 | 49 | B T B H H B |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 47 | 40 | 7 | 49 | T H H B B T |
9 | Memphis 901 | 33 | 13 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 48 | H T B H H T |
10 | Rhode Island | 33 | 11 | 15 | 7 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T T H H |
11 | Tampa Bay Rowdies | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 47 | T B B B B H |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 33 | 11 | 12 | 10 | 39 | 28 | 11 | 45 | T B H T T T |
13 | North Carolina | 33 | 12 | 9 | 12 | 52 | 42 | 10 | 45 | T B T T B T |
14 | Hartford Athletic | 33 | 12 | 8 | 13 | 37 | 49 | -12 | 44 | T T B T T H |
15 | Oakland Roots | 33 | 13 | 5 | 15 | 37 | 52 | -15 | 44 | B B B H B T |
16 | Orange County Blues FC | 33 | 12 | 7 | 14 | 35 | 43 | -8 | 43 | H T H T T H |
17 | Loudoun United | 33 | 11 | 9 | 13 | 43 | 37 | 6 | 42 | B H T B H B |
18 | Phoenix Rising FC | 33 | 11 | 9 | 13 | 32 | 35 | -3 | 42 | B B B T T B |
19 | Birmingham Legion | 33 | 12 | 6 | 15 | 39 | 51 | -12 | 42 | B T H B B B |
20 | San Antonio | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 45 | -10 | 39 | B B T H T H |
21 | FC Tulsa | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 47 | -16 | 35 | B T B B H B |
22 | Monterey Bay FC | 33 | 8 | 10 | 15 | 28 | 42 | -14 | 34 | H H B T H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 33 | 8 | 8 | 17 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T T H B T |
24 | Miami FC | 33 | 3 | 2 | 28 | 25 | 81 | -56 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: