Đối đầu Louisville City FC vs Memphis 901, 03h00 ngày 19/9
Kết quả Louisville City FC vs Memphis 901
Đối đầu Louisville City FC vs Memphis 901
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Memphis 901 gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Louisville City FC vs Memphis 901
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Memphis 901 trước đây
-
22/10/2023Memphis 9011 - 1Louisville City FC1 - 1D
-
11/06/2023Louisville City FC1 - 3Memphis 9010 - 1L
-
30/04/2023Memphis 9011 - 1Louisville City FC0 - 1D
-
24/09/2022Louisville City FC1 - 2Memphis 9010 - 0L
-
17/07/2022Memphis 9011 - 2Louisville City FC0 - 0W
-
24/10/2021Louisville City FC3 - 1Memphis 9012 - 1W
-
14/10/2021Memphis 9012 - 1Louisville City FC1 - 1L
-
26/09/2021Memphis 9011 - 1Louisville City FC1 - 1D
-
13/06/2021Louisville City FC3 - 0Memphis 9010 - 0W
-
20/09/2020Louisville City FC4 - 1Memphis 9012 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Louisville City FC vs Memphis 901
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Memphis 901: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Memphis 901: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Memphis 901: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Louisville City FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Louisville City FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Louisville City FC và Memphis 901 trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 27 | 20 | 2 | 5 | 69 | 34 | 35 | 62 | T T B T T T |
2 | Charleston Battery | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 28 | 32 | 56 | T B T H T B |
3 | New Mexico United | 27 | 16 | 3 | 8 | 38 | 33 | 5 | 51 | H T T B T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 34 | 13 | 46 | B B T B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 44 | B B T T B T |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 34 | 9 | 44 | H B T T T T |
7 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
8 | Detroit City | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | T T B H H T |
9 | Las Vegas Lights | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 38 | 0 | 40 | H B T T H H |
10 | Indy Eleven | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 41 | -2 | 40 | T B B H H T |
11 | Oakland Roots | 28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 40 | T H H T B B |
12 | Birmingham Legion | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 41 | -8 | 38 | T B B B T B |
13 | Loudoun United | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 32 | 8 | 37 | B T H B B T |
14 | Rhode Island | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 37 | T H H T B B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
16 | Hartford Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 41 | -14 | 34 | T T H H H T |
17 | North Carolina | 27 | 8 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | 33 | T B H B T B |
18 | Phoenix Rising FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 23 | 27 | -4 | 33 | B H H T T B |
19 | San Antonio | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 31 | H T B H T T |
20 | FC Tulsa | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B B H B |
21 | Orange County Blues FC | 27 | 9 | 4 | 14 | 28 | 42 | -14 | 31 | B H B B B T |
22 | Monterey Bay FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 20 | 38 | -18 | 21 | T B T H H B |
24 | Miami FC | 28 | 3 | 2 | 23 | 25 | 66 | -41 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật: