Đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes, 08h00 ngày 20/10
Kết quả Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 08:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes trước đây
-
14/08/2024Los Angeles FC4 - 1San Jose Earthquakes2 - 1W
-
23/06/2024Los Angeles FC6 - 2San Jose Earthquakes4 - 1W
-
05/05/2024San Jose Earthquakes3 - 1Los Angeles FC1 - 0L
-
09/07/2023Los Angeles FC1 - 1San Jose Earthquakes1 - 1D
-
21/05/2023Los Angeles FC2 - 1San Jose Earthquakes1 - 0W
-
07/05/2023San Jose Earthquakes2 - 1Los Angeles FC1 - 1L
-
21/08/2022San Jose Earthquakes2 - 1Los Angeles FC1 - 0L
-
29/05/2022Los Angeles FC3 - 2San Jose Earthquakes2 - 2W
-
17/10/2021Los Angeles FC3 - 1San Jose Earthquakes2 - 0W
-
26/09/2021San Jose Earthquakes2 - 0Los Angeles FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Leagues Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Los Angeles FC (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Los Angeles FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Los Angeles FC thắng
Bại: là số trận Los Angeles FC thua
Thắng: là số trận Los Angeles FC thắng
Bại: là số trận Los Angeles FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Los Angeles FC và San Jose Earthquakes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 33 | 21 | 8 | 4 | 73 | 47 | 26 | 71 | T H H H T T |
2 | Columbus Crew | 33 | 18 | 9 | 6 | 69 | 38 | 31 | 63 | T T H B T T |
3 | FC Cincinnati | 33 | 17 | 5 | 11 | 56 | 47 | 9 | 56 | H T H B B B |
4 | Orlando City | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 52 | T T B T T T |
5 | New York City FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 54 | 47 | 7 | 50 | H B H T T T |
6 | Charlotte FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | B B T H T T |
7 | New York Red Bulls | 33 | 11 | 14 | 8 | 53 | 47 | 6 | 47 | H B H B T B |
8 | DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | -15 | 40 | T H B H T T |
9 | Montreal Impact | 33 | 10 | 10 | 13 | 46 | 64 | -18 | 40 | T H T T T B |
10 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
11 | Philadelphia Union | 33 | 9 | 10 | 14 | 61 | 53 | 8 | 37 | B T T H B B |
12 | Atlanta United | 33 | 9 | 10 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | B H H H B T |
13 | Nashville | 33 | 8 | 9 | 16 | 35 | 54 | -19 | 33 | T T H B B B |
14 | New England Revolution | 33 | 9 | 4 | 20 | 35 | 68 | -33 | 31 | H B T B B B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 33 | 19 | 7 | 7 | 68 | 48 | 20 | 64 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 33 | 18 | 7 | 8 | 60 | 42 | 18 | 61 | H B T T T T |
3 | Seattle Sounders | 33 | 16 | 8 | 9 | 50 | 34 | 16 | 56 | T T H T T T |
4 | Real Salt Lake | 33 | 15 | 11 | 7 | 63 | 47 | 16 | 56 | B T H H H T |
5 | Houston Dynamo | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 38 | 7 | 51 | T H T B T B |
6 | Colorado Rapids | 33 | 15 | 5 | 13 | 59 | 57 | 2 | 50 | T B T B B B |
7 | Minnesota United FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 54 | 48 | 6 | 49 | T B T T H T |
8 | Vancouver Whitecaps | 33 | 13 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 47 | H B H B B B |
9 | Portland Timbers | 33 | 12 | 10 | 11 | 64 | 55 | 9 | 46 | B T H H B H |
10 | Austin FC | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 46 | -10 | 39 | B H B H T B |
11 | FC Dallas | 33 | 10 | 8 | 15 | 52 | 55 | -3 | 38 | H B T B B H |
12 | St. Louis City | 33 | 8 | 13 | 12 | 49 | 59 | -10 | 37 | H B T T B T |
13 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 50 | 64 | -14 | 31 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 75 | -35 | 21 | B H B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: