Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven, 06h30 ngày 27/10
Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven trước đây
-
21/07/2024Indy Eleven0 - 2Tampa Bay Rowdies0 - 1W
-
23/07/2023Indy Eleven0 - 0Tampa Bay Rowdies0 - 0D
-
12/03/2023Tampa Bay Rowdies1 - 1Indy Eleven0 - 0D
-
31/07/2022Indy Eleven1 - 3Tampa Bay Rowdies1 - 2W
-
20/03/2022Tampa Bay Rowdies2 - 0Indy Eleven1 - 0W
-
13/10/2019Tampa Bay Rowdies1 - 1Indy Eleven1 - 0D
-
02/05/2019Indy Eleven0 - 0Tampa Bay Rowdies0 - 0D
-
27/09/2018Indy Eleven2 - 0Tampa Bay Rowdies1 - 0L
-
22/07/2018Tampa Bay Rowdies3 - 1Indy Eleven2 - 1W
-
20/10/2016Tampa Bay Rowdies2 - 3Indy Eleven0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 4 | 4 | 1 |
North American Soccer League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampa Bay Rowdies (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Tampa Bay Rowdies (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tampa Bay Rowdies và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 33 | 23 | 4 | 6 | 82 | 42 | 40 | 73 | B T T H T H |
2 | Charleston Battery | 33 | 17 | 10 | 6 | 66 | 34 | 32 | 61 | T B T H B H |
3 | New Mexico United | 33 | 18 | 5 | 10 | 44 | 41 | 3 | 59 | T T B B H H |
4 | Detroit City | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 31 | 11 | 53 | T T T H H T |
5 | Indy Eleven | 33 | 14 | 9 | 10 | 49 | 47 | 2 | 51 | B T H T H T |
6 | Las Vegas Lights | 33 | 13 | 11 | 9 | 48 | 44 | 4 | 50 | H T T H T B |
7 | Sacramento Republic FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 46 | 33 | 13 | 49 | B T B H H B |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 47 | 40 | 7 | 49 | T H H B B T |
9 | Memphis 901 | 33 | 13 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 48 | H T B H H T |
10 | Rhode Island | 33 | 11 | 15 | 7 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T T H H |
11 | Tampa Bay Rowdies | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 47 | T B B B B H |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 33 | 11 | 12 | 10 | 39 | 28 | 11 | 45 | T B H T T T |
13 | North Carolina | 33 | 12 | 9 | 12 | 52 | 42 | 10 | 45 | T B T T B T |
14 | Hartford Athletic | 33 | 12 | 8 | 13 | 37 | 49 | -12 | 44 | T T B T T H |
15 | Oakland Roots | 33 | 13 | 5 | 15 | 37 | 52 | -15 | 44 | B B B H B T |
16 | Orange County Blues FC | 33 | 12 | 7 | 14 | 35 | 43 | -8 | 43 | H T H T T H |
17 | Loudoun United | 33 | 11 | 9 | 13 | 43 | 37 | 6 | 42 | B H T B H B |
18 | Phoenix Rising FC | 33 | 11 | 9 | 13 | 32 | 35 | -3 | 42 | B B B T T B |
19 | Birmingham Legion | 33 | 12 | 6 | 15 | 39 | 51 | -12 | 42 | B T H B B B |
20 | San Antonio | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 45 | -10 | 39 | B B T H T H |
21 | FC Tulsa | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 47 | -16 | 35 | B T B B H B |
22 | Monterey Bay FC | 33 | 8 | 10 | 15 | 28 | 42 | -14 | 34 | H H B T H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 33 | 8 | 8 | 17 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T T H B T |
24 | Miami FC | 33 | 3 | 2 | 28 | 25 | 81 | -56 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: