Đối đầu Indy Eleven vs Louisville City FC, 06h00 ngày 06/10
Kết quả Indy Eleven vs Louisville City FC
Đối đầu Indy Eleven vs Louisville City FC
Phong độ Indy Eleven gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Indy Eleven vs Louisville City FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Louisville City FC trước đây
-
07/04/2024Louisville City FC5 - 3Indy Eleven2 - 1L
-
30/07/2023Louisville City FC2 - 0Indy Eleven1 - 0L
-
28/05/2023Indy Eleven0 - 1Louisville City FC0 - 1L
-
01/09/2022Indy Eleven2 - 1Louisville City FC1 - 1W
-
27/03/2022Louisville City FC1 - 1Indy Eleven0 - 1D
-
17/10/2021Indy Eleven1 - 0Louisville City FC0 - 0W
-
19/09/2021Indy Eleven0 - 2Louisville City FC0 - 1L
-
27/06/2021Louisville City FC3 - 3Indy Eleven2 - 3D
-
30/05/2021Louisville City FC1 - 2Indy Eleven1 - 0W
-
17/09/2020Indy Eleven0 - 2Louisville City FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Indy Eleven vs Louisville City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Louisville City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Louisville City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Louisville City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indy Eleven (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Indy Eleven (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indy Eleven và Louisville City FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 30 | 22 | 2 | 6 | 77 | 38 | 39 | 68 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 30 | 18 | 3 | 9 | 42 | 38 | 4 | 57 | B T B T T B |
4 | Detroit City | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 29 | 8 | 48 | B H H T T T |
5 | Sacramento Republic FC | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T B T B B T |
6 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
7 | Colorado Springs Switchbacks FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 46 | T T T T H H |
8 | Las Vegas Lights | 30 | 12 | 10 | 8 | 42 | 40 | 2 | 46 | T T H H T T |
9 | Memphis 901 | 30 | 12 | 7 | 11 | 47 | 38 | 9 | 43 | T H B H T B |
10 | Rhode Island | 30 | 10 | 13 | 7 | 44 | 38 | 6 | 43 | H T B B T T |
11 | Indy Eleven | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 43 | 0 | 43 | B H H T B T |
12 | Birmingham Legion | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 42 | B B T B T H |
13 | Oakland Roots | 30 | 12 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 40 | H T B B B B |
14 | Loudoun United | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 34 | 7 | 38 | H B B T B H |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 29 | 9 | 9 | 11 | 42 | 36 | 6 | 36 | H B T B T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 30 | 8 | 12 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T H T B H |
18 | Phoenix Rising FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 36 | T T B T B B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | FC Tulsa | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B H B B T |
21 | San Antonio | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 40 | -12 | 31 | B H T T B B |
22 | Monterey Bay FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 30 | H B B H H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 29 | 6 | 7 | 16 | 22 | 39 | -17 | 25 | T H H B H T |
24 | Miami FC | 31 | 3 | 2 | 26 | 25 | 74 | -49 | 11 | T B B B B B |
Cập nhật: