Đối đầu Miami FC vs Indy Eleven, 06h00 ngày 16/3
Kết quả Miami FC vs Indy Eleven
Đối đầu Miami FC vs Indy Eleven
Phong độ Miami FC gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Miami FC vs Indy Eleven
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miami FC vs Indy Eleven trước đây
-
29/09/2024Indy Eleven4 - 0Miami FC0 - 0L
-
13/05/2024Miami FC1 - 3Indy Eleven0 - 1L
-
03/09/2023Indy Eleven1 - 0Miami FC0 - 0L
-
13/08/2023Miami FC0 - 1Indy Eleven0 - 0L
-
03/07/2022Indy Eleven0 - 1Miami FC0 - 0W
-
09/06/2022Miami FC1 - 1Indy Eleven1 - 0D
-
15/10/2017Indy Eleven0 - 3Miami FC0 - 3W
-
13/08/2017Miami FC3 - 1Indy Eleven0 - 0W
-
21/05/2017Indy Eleven0 - 2Miami FC0 - 1W
-
14/05/2017Miami FC3 - 2Indy Eleven1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Miami FC vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 6 | 1 | 1 | 4 |
North American Soccer League | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miami FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Miami FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miami FC thắng
Bại: là số trận Miami FC thua
Thắng: là số trận Miami FC thắng
Bại: là số trận Miami FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miami FC và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Detroit City | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Orange County Blues FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | Loudoun United | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Lexington | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Sacramento Republic FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Louisville City FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Tulsa | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | San Antonio | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Las Vegas Lights | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | El Paso Locomotive FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Pittsburgh Riverhounds | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | North Carolina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Colorado Springs Switchbacks FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
15 | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Charleston Battery | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | New Mexico United | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Tampa Bay Rowdies | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Phoenix Rising FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Monterey Bay FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | Oakland Roots | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
22 | Birmingham Legion | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
23 | Miami FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
24 | Hartford Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: