Đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 18/7
Kết quả San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
Nhận định San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo, 9h30 ngày 18/7
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
VĐQG Mỹ 2024: San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/7/2024 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo trước đây
-
31/03/2024Houston Dynamo2 - 1San Jose Earthquakes0 - 1L
-
22/06/2023Houston Dynamo4 - 1San Jose Earthquakes2 - 1L
-
02/04/2023San Jose Earthquakes2 - 1Houston Dynamo1 - 1W
-
18/07/2022San Jose Earthquakes1 - 2Houston Dynamo0 - 0L
-
10/04/2022Houston Dynamo4 - 3San Jose Earthquakes2 - 2L
-
25/07/2021San Jose Earthquakes1 - 1Houston Dynamo1 - 1D
-
17/04/2021Houston Dynamo2 - 1San Jose Earthquakes1 - 0L
-
27/06/2019San Jose Earthquakes2 - 0Houston Dynamo1 - 0W
-
14/04/2019Houston Dynamo2 - 1San Jose Earthquakes0 - 0L
-
30/09/2018Houston Dynamo3 - 2San Jose Earthquakes0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Jose Earthquakes (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
San Jose Earthquakes (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Jose Earthquakes và Houston Dynamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 29 | 14 | 48 | T B T T T B |
2 | Inter Miami CF | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 37 | 14 | 47 | H T T T T B |
3 | Columbus Crew | 21 | 12 | 6 | 3 | 45 | 19 | 26 | 42 | B T T T T T |
4 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 10 | 4 | 37 | 28 | 9 | 37 | H H T H H H |
5 | New York City FC | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 27 | 6 | 36 | B B T T B H |
6 | Charlotte FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T H T B B T |
7 | Orlando City | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 37 | -2 | 30 | H T B T T T |
8 | Toronto FC | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 44 | -12 | 27 | B B B B B T |
9 | Nashville | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | T T B B B B |
10 | Montreal Impact | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 46 | -14 | 26 | H B T B H T |
11 | Atlanta United | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T H T B B B |
12 | DC United | 24 | 5 | 8 | 11 | 32 | 48 | -16 | 23 | B B H B B T |
13 | Chicago Fire | 23 | 5 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 22 | T B B T B H |
14 | New England Revolution | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 41 | -20 | 22 | T T B T B B |
15 | Philadelphia Union | 23 | 4 | 9 | 10 | 37 | 41 | -4 | 21 | B B B B H B |
1 | Real Salt Lake | 23 | 12 | 7 | 4 | 48 | 30 | 18 | 43 | H T B T T B |
2 | Los Angeles FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T T B |
3 | Los Angeles Galaxy | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 32 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Colorado Rapids | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 38 | 7 | 38 | T T B T T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 35 | B B T T H T |
7 | Seattle Sounders | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 26 | 6 | 34 | T H T T T T |
8 | Houston Dynamo | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 31 | H H T T B H |
9 | Minnesota United FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B B B B H |
10 | Austin FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 32 | -7 | 30 | B H T B T B |
11 | FC Dallas | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 37 | -3 | 26 | T B B T B T |
12 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 5 | 13 | 39 | 49 | -10 | 23 | B B T B T T |
13 | St. Louis City | 23 | 4 | 10 | 9 | 31 | 43 | -12 | 22 | B H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 23 | 4 | 2 | 17 | 31 | 58 | -27 | 14 | B B B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: