Đối đầu San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ, 07h00 ngày 14/10
Kết quả San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ
Đối đầu San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ
Phong độ San Diego Wave Nữ gần đây
Phong độ Houston Dash Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2024: San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ
-
Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ trước đây
-
23/06/2024Houston Dash (W)0 - 0San Diego Wave (W)0 - 0D
-
04/09/2023San Diego Wave (W)1 - 0Houston Dash (W)0 - 0W
-
21/05/2023Houston Dash (W)0 - 3San Diego Wave (W)0 - 1W
-
21/08/2022San Diego Wave (W)3 - 1Houston Dash (W)1 - 1W
-
02/05/2022Houston Dash (W)0 - 1San Diego Wave (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Mỹ | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Diego Wave Nữ vs Houston Dash Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Diego Wave Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
San Diego Wave Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Diego Wave Nữ thắng
Bại: là số trận San Diego Wave Nữ thua
Thắng: là số trận San Diego Wave Nữ thắng
Bại: là số trận San Diego Wave Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Diego Wave Nữ và Houston Dash Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 24 | 17 | 6 | 1 | 42 | 15 | 27 | 57 | T H T T T B |
2 | Gotham FC (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 34 | 18 | 16 | 50 | T T T H T T |
3 | Washington Spirit (W) | 23 | 15 | 2 | 6 | 44 | 27 | 17 | 47 | H T T B T B |
4 | Kansas City NWSL (W) | 23 | 13 | 7 | 3 | 49 | 29 | 20 | 46 | B T H T H T |
5 | North Carolina (W) | 24 | 12 | 3 | 9 | 34 | 26 | 8 | 39 | T H B T T H |
6 | Chicago Red Stars (W) | 24 | 10 | 2 | 12 | 30 | 33 | -3 | 32 | B T T B T B |
7 | Portland Thorns FC (W) | 24 | 9 | 4 | 11 | 34 | 34 | 0 | 31 | B B H B B T |
8 | Bay FC (W) | 23 | 9 | 1 | 13 | 27 | 38 | -11 | 28 | T T H B T B |
9 | Angel City FC (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 38 | -10 | 26 | B B H B T H |
10 | Racing Louisville (W) | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 32 | -2 | 25 | B B T T B B |
11 | San Diego Wave (W) | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 28 | -8 | 22 | H B T B T B |
12 | Utah Royals (W) | 23 | 6 | 3 | 14 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B T T |
13 | OL Reign Reign (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 20 | T T B B B B |
14 | Houston Dash (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 15 | 37 | -22 | 17 | B B B T B B |
Cập nhật: