Đối đầu Hartford Athletic vs Indy Eleven, 06h00 ngày 08/9
Kết quả Hartford Athletic vs Indy Eleven
Đối đầu Hartford Athletic vs Indy Eleven
Phong độ Hartford Athletic gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Hartford Athletic vs Indy Eleven
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hartford Athletic vs Indy Eleven trước đây
-
19/05/2024Indy Eleven4 - 1Hartford Athletic2 - 0L
-
25/06/2023Hartford Athletic0 - 2Indy Eleven0 - 0L
-
11/06/2023Indy Eleven1 - 1Hartford Athletic0 - 1D
-
14/08/2022Hartford Athletic2 - 1Indy Eleven2 - 1W
-
01/05/2022Indy Eleven1 - 0Hartford Athletic1 - 0L
-
30/07/2020Indy Eleven4 - 1Hartford Athletic1 - 0L
-
14/07/2019Hartford Athletic2 - 1Indy Eleven0 - 0W
-
31/03/2019Indy Eleven1 - 0Hartford Athletic1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hartford Athletic vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu Hartford Athletic vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hartford Athletic vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hartford Athletic vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hartford Athletic (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hartford Athletic (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hartford Athletic thắng
Bại: là số trận Hartford Athletic thua
Thắng: là số trận Hartford Athletic thắng
Bại: là số trận Hartford Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hartford Athletic và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 25 | 18 | 2 | 5 | 67 | 34 | 33 | 56 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 27 | 15 | 8 | 4 | 58 | 25 | 33 | 53 | B T T B T H |
3 | New Mexico United | 25 | 15 | 3 | 7 | 37 | 32 | 5 | 48 | B T H T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 27 | 16 | 43 | T H H B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 20 | 13 | 41 | T T B B T T |
6 | Oakland Roots | 26 | 12 | 4 | 10 | 33 | 39 | -6 | 40 | B T T H H T |
7 | Memphis 901 | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T T H B |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 32 | 5 | 38 | T B H B T T |
9 | Detroit City | 26 | 10 | 8 | 8 | 32 | 28 | 4 | 38 | H H T T B H |
10 | Las Vegas Lights | 26 | 10 | 8 | 8 | 37 | 37 | 0 | 38 | H T H B T T |
11 | Rhode Island | 26 | 8 | 13 | 5 | 39 | 33 | 6 | 37 | H B T H H T |
12 | Indy Eleven | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 40 | -4 | 36 | H B T B B H |
13 | Birmingham Legion | 26 | 10 | 5 | 11 | 29 | 37 | -8 | 35 | T H T B B B |
14 | Loudoun United | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 29 | 7 | 34 | H T B T H B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 25 | 2 | 32 | T H H H T H |
16 | North Carolina | 25 | 7 | 9 | 9 | 35 | 32 | 3 | 30 | B T T B H B |
17 | Phoenix Rising FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B H H T |
18 | FC Tulsa | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 36 | -10 | 30 | T H H B T B |
19 | Hartford Athletic | 25 | 8 | 5 | 12 | 24 | 41 | -17 | 29 | T H B T T H |
20 | Monterey Bay FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 28 | B H B B H B |
21 | Orange County Blues FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 42 | -15 | 28 | B B H B B B |
22 | San Antonio | 25 | 6 | 7 | 12 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B H T B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B H T B T H |
24 | Miami FC | 26 | 3 | 2 | 21 | 25 | 62 | -37 | 11 | B B B B B T |
Cập nhật: