Đối đầu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ, 04h00 ngày 21/10
Kết quả Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ
Đối đầu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ
Phong độ Gotham FC Nữ gần đây
Phong độ Orlando Pride Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2024: Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ
-
Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ trước đây
-
02/09/2024Orlando Pride (W)2 - 0Gotham FC (W)2 - 0L
-
15/05/2023Gotham FC (W)0 - 0Orlando Pride (W)0 - 0D
-
16/04/2023Orlando Pride (W)0 - 2Gotham FC (W)0 - 0W
-
21/08/2022Gotham FC (W)1 - 2Orlando Pride (W)0 - 0L
-
02/05/2022Orlando Pride (W)0 - 3Gotham FC (W)0 - 3W
-
10/10/2021Orlando Pride (W)2 - 3Gotham FC (W)0 - 1W
-
10/08/2023Gotham FC (W)1 - 1Orlando Pride (W)0 - 1D
-
24/07/2023Orlando Pride (W)1 - 3Gotham FC (W)1 - 1W
-
24/04/2022Gotham FC (W)1 - 1Orlando Pride (W)1 - 1D
-
31/03/2022Orlando Pride (W)0 - 1Gotham FC (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Mỹ | 6 | 3 | 1 | 2 |
NWSL Challenge Cup | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gotham FC Nữ vs Orlando Pride Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gotham FC Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Gotham FC Nữ (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gotham FC Nữ thắng
Bại: là số trận Gotham FC Nữ thua
Thắng: là số trận Gotham FC Nữ thắng
Bại: là số trận Gotham FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gotham FC Nữ và Orlando Pride Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 24 | 17 | 6 | 1 | 42 | 15 | 27 | 57 | T H T T T B |
2 | Kansas City NWSL (W) | 25 | 15 | 7 | 3 | 54 | 30 | 24 | 52 | H T H T T T |
3 | Washington Spirit (W) | 24 | 16 | 2 | 6 | 48 | 28 | 20 | 50 | T T B T B T |
4 | Gotham FC (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 34 | 18 | 16 | 50 | T T T H T T |
5 | North Carolina (W) | 24 | 12 | 3 | 9 | 34 | 26 | 8 | 39 | T H B T T H |
6 | Chicago Red Stars (W) | 24 | 10 | 2 | 12 | 30 | 33 | -3 | 32 | B T T B T B |
7 | Portland Thorns FC (W) | 24 | 9 | 4 | 11 | 34 | 34 | 0 | 31 | B B H B B T |
8 | Bay FC (W) | 24 | 9 | 1 | 14 | 27 | 39 | -12 | 28 | T H B T B B |
9 | Angel City FC (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 38 | -10 | 26 | B B H B T H |
10 | Racing Louisville (W) | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 36 | -5 | 25 | B T T B B B |
11 | Utah Royals (W) | 24 | 7 | 3 | 14 | 20 | 35 | -15 | 24 | B B B T T T |
12 | OL Reign Reign (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 41 | -16 | 23 | B B B B B T |
13 | San Diego Wave (W) | 25 | 5 | 7 | 13 | 21 | 34 | -13 | 22 | T B T B B B |
14 | Houston Dash (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 18 | 39 | -21 | 20 | B T B B T B |
Cập nhật: